CTCP Kim Khí Hà Nội - VNSTEEL
VNSTEEL - HANOISTEEL CORPORATION
Mã CK: HMG 11.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
VNSTEEL - HANOISTEEL CORPORATION
Mã CK: HMG 11.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,655,243 | 2,122,304 | 2,268,004 | 1,617,325 |
Lợi nhuận gộp | 28,703 | 53,629 | 76,958 | 54,150 |
LN thuần từ HĐKD | -43,923 | -14,656 | -17,385 | 6,753 |
LNST thu nhập DN | -45,864 | 10,533 | 5,707 | 7,701 |
LNST của CĐ cty mẹ | -45,864 | 10,533 | 5,707 | 7,701 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 253,642 | 389,688 | 258,467 | 276,562 |
Tài sản ngắn hạn | 216,623 | 361,422 | 229,236 | 246,279 |
Nợ phải trả | 205,907 | 322,879 | 185,950 | 196,344 |
Nợ ngắn hạn | 205,772 | 322,688 | 185,950 | 196,344 |
Vốn chủ sở hữu | 47,736 | 66,809 | 72,516 | 80,218 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -5,096 | 1,170 | 634 | 856 |
BVPS (VNĐ) | 5,304 | 7,423 | 8,057 | 8,913 |
ROS (%) | -2.77 | 0.5 | 0.25 | 0.48 |
ROE (%) | -62.86 | 18.39 | 8.19 | 10.08 |
ROA (%) | -14.71 | 0 | 1.76 | 2.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 856 |
P/E | 13.55 |
P/B | 1.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,913 |
SLCP Niêm Yết | 9,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 11.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 20 Tôn Thất Tùng - P. Khương Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3852 1115
Fax: (84.24) 3852 3851
Email: hns@hns.com.vn
Website: www.hns.com.vn