Công ty cổ phần Thép Pomina
Mã CK: POMINAS 44 ▼ -2.17 (-4.69%) (cập nhật 17:25 20/04/2010)
Ngừng giao dịch
Mã CK: POMINAS 44 ▼ -2.17 (-4.69%) (cập nhật 17:25 20/04/2010)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,326 |
P/E | 8.26 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/04 | 44.00 | -2.17 (-4.69%) | 50 | 22 |
18/04 | 46.17 | -0.33 (-0.72%) | 70 | 32 |
17/04 | 46.50 | +0.38 (+0.81%) | 60 | 28 |
16/04 | 46.13 | +0.77 (+1.69%) | 90 | 42 |
14/04 | 44.69 | +2.49 (+5.90%) | 130 | 59 |
13/04 | 42.20 | -1.30 (-2.99%) | 70 | 29 |
12/04 | 43.50 | -0.80 (-1.81%) | 110 | 48 |
09/04 | 44.30 | -1.10 (-2.42%) | 80 | 36 |
08/04 | 45.40 | +1.53 (+3.48%) | 70 | 33 |
07/04 | 43.88 | +0.63 (+1.45%) | 50 | 23 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
SHAL | HNX | 12.00 ▲ 0.10 | 552 | 21.74 |