CTCP Nhôm Sông Hồng
Song Hong Aluminium Joint Stock Company
Mã CK: NSH 4.60 ▼ -0.20 (-4.35%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Song Hong Aluminium Joint Stock Company
Mã CK: NSH 4.60 ▼ -0.20 (-4.35%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2011 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 490,913 | 0 | 1,149,802 | 1,204,644 |
Lợi nhuận gộp | 59,052 | 0 | 69,005 | 72,825 |
LN thuần từ HĐKD | 29,967 | 0 | 8,730 | 13,820 |
LNST thu nhập DN | 27,530 | 0 | 7,030 | 11,414 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,479 | 0 | 7,030 | 11,414 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2011 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 287,130 | 0 | 753,643 | 809,282 |
Tài sản ngắn hạn | 223,915 | 0 | 544,152 | 593,941 |
Nợ phải trả | 237,144 | 0 | 659,056 | 576,367 |
Nợ ngắn hạn | 200,355 | 0 | 543,540 | 531,622 |
Vốn chủ sở hữu | 48,322 | 0 | 94,587 | 232,915 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,663 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2011 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 13,739 | 13.698 | 879 | 552 |
BVPS (VNĐ) | 24,161 | 0 | 11,823 | 11,256 |
ROS (%) | 5.61 | 0 | 0.61 | 0.95 |
ROE (%) | 76.61 | 57.1 | 0 | 6.97 |
ROA (%) | 12.3 | 11.33 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 552 |
P/E | 8.33 |
P/B | 0.40 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,492 |
SLCP Niêm Yết | 20,693,437 |
SLCP Lưu Hành | 20,693,437 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 95.19 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 4.60 | -0.20 (-4.35%) | 3 | 0 |
21/11 | 4.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 4.80 | +0.30 (+6.25%) | 16 | 1 |
19/11 | 4.50 | +0.10 (+2.22%) | 4 | 0 |
18/11 | 4.40 | -0.10 (-2.27%) | 9 | 0 |
15/11 | 4.50 | -0.20 (-4.44%) | 13 | 1 |
14/11 | 4.70 | 0 (0%) | 4 | 0 |
13/11 | 4.70 | 0 (0%) | 3 | 0 |
12/11 | 4.70 | -0.20 (-4.26%) | 1 | 0 |
11/11 | 4.90 | 0 (0%) | 6 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BTMC | OTC | 14.50 ▼ -0.50 | 0 | 0 |
CBSC | UPCOM | 25.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
DVHP | OTC | 3.00 ▲ 0.50 | 7,017 | 0.43 |
GISCO | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNSC | UPCOM | 25.50 ■■ 0.00 | 856 | 29.79 |
HPMC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VJSC | OTC | 10.00 ▼ -7.50 | 0 | 0 |
MENETCO | OTC | 33.65 ▲ 18.65 | 0 | 0 |
NDSC | OTC | 28.00 ▼ -1.33 | 0 | 0 |
POMINAS | OTC | 44.00 ▼ -2.17 | 5,326 | 8.26 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phố Hồng Hà - P. Bến Gót - Tp. Việt Trì - T. Phú Thọ
Điện thoại: (84.210) 386 2644
Fax: (84.210) 386 2708
Email: info@shalumi.com.vn
Website: http://www.shalumi.com.vn