CTCP Chế Tạo Máy Dzĩ An
Dzĩ An Manufacturing Public Limited Company
Mã CK: DZM 2.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Dzĩ An Manufacturing Public Limited Company
Mã CK: DZM 2.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
08/11/2017 | Lộ diện những khoản lỗ lớn nhất quý 3 |
27/10/2017 | DZM: Giải trình báo cáo tài chính Quý 3 năm 2017. |
06/09/2017 | DZM: Đưa vào danh sách chứng khoán không được giao dịch ký quỹ |
10/08/2017 | DZM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
31/07/2017 | DZM: Đính chính Báo cáo tài chính quý 2/ 2017 |
25/07/2017 | DZM: 1.8.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.500 đ/cp) |
24/07/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 10 doanh nghiệp |
29/05/2017 | DZM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
15/05/2017 | DZM: Thông báo mời họp ĐHCĐ thường niên |
26/04/2017 | DZM: Giải trình lợi nhuận quý 1 năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 159,629 | 192,883 | 124,591 | 270,240 |
Lợi nhuận gộp | 45,725 | 55,805 | 41,512 | 75,967 |
LN thuần từ HĐKD | -1,307 | 5,792 | -1,377 | 17,596 |
LNST thu nhập DN | -2,453 | 3,799 | -1,837 | 16,034 |
LNST của CĐ cty mẹ | -2,453 | 3,799 | -1,837 | 16,034 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 177,703 | 192,074 | 192,441 | 266,512 |
Tài sản ngắn hạn | 111,052 | 132,203 | 132,035 | 212,385 |
Nợ phải trả | 91,059 | 103,736 | 103,723 | 161,282 |
Nợ ngắn hạn | 72,655 | 88,937 | 91,980 | 159,404 |
Vốn chủ sở hữu | 86,644 | 88,338 | 88,718 | 105,230 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -455 | 704 | -340 | 2,983 |
BVPS (VNĐ) | 16,057 | 16,371 | 16,441 | 19,501 |
ROS (%) | -1.54 | 1.97 | -1.47 | 5.93 |
ROE (%) | -2.75 | 4.34 | -2.07 | 16.53 |
ROA (%) | -1.22 | 2.05 | -0.96 | 6.99 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
2002 | Tài liệu cổ đông năm 2002 |
2001 | Tài liệu cổ đông năm 2001 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 650 |
P/E | 4.46 |
P/B | 0.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,672 |
SLCP Niêm Yết | 5,395,985 |
SLCP Lưu Hành | 5,395,985 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 15.65 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 2.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HANAKA | OTC | 6.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
HANEL | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 103 | 97.09 |
NIKKO | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 0 | 0 |
TODIMAX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TPCW | OTC | 7.50 ▼ -1.50 | 0 | 0 |
VESCO | OTC | 16.00 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VICADI | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 3 Đường Số 1 - KCN Sóng Thần 1 - Tx.Dĩ An - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 379 0901
Fax: (84.274) 379 0905
Email: info@dzima.com
Website: http://www.dzima.com