CTCP Tập Đoàn Quốc Tế FBA
FBA International Group Corporation
Mã CK: FBA 0.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:00 29/04/2022)
Đang giao dịch
FBA International Group Corporation
Mã CK: FBA 0.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:00 29/04/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 16,823 | 44,419 | 75,265 | 56,648 |
Lợi nhuận gộp | 5,048 | 4,947 | 6,089 | 1,820 |
LN thuần từ HĐKD | 2,187 | 2,479 | 5,370 | 2,885 |
LNST thu nhập DN | 2,187 | 2,324 | 4,121 | 1,897 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,187 | 2,324 | 4,121 | 1,897 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 36,211 | 46,541 | 55,288 | 70,936 |
Tài sản ngắn hạn | 25,430 | 29,869 | 47,549 | 53,776 |
Nợ phải trả | 17,866 | 11,967 | 16,593 | 34,059 |
Nợ ngắn hạn | 14,506 | 11,855 | 16,593 | 34,059 |
Vốn chủ sở hữu | 18,345 | 34,574 | 38,695 | 36,877 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1,082 | 681 | 1,207 | 556 |
BVPS (VNĐ) | 9,079 | 10,124 | 11,331 | 10,799 |
ROS (%) | 13 | 5.23 | 5.48 | 3.35 |
ROE (%) | 23.84 | 8.78 | 11.25 | 5.02 |
ROA (%) | 12.08 | 5.62 | 8.09 | 3.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 556 |
P/E | 1.62 |
P/B | 0.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,799 |
SLCP Niêm Yết | 3,414,900 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/04 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - N7 - TT5 - KĐT Bắc Linh Đàm - P.Đại Kim - Q.Hoàng Mai -Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 36412108
Fax: (84.24) 36415010
Email: fbagroup@usfba.com.vn
Website: http://www.usfba.com