CTCP Cơ khí Phổ Yên
Pho Yen Mechanical Joint Stock Company
Mã CK: FBC 3.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Pho Yen Mechanical Joint Stock Company
Mã CK: FBC 3.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 422,800 | 494,052 | 509,587 | 559,340 |
Lợi nhuận gộp | 63,789 | 72,819 | 79,509 | 80,482 |
LN thuần từ HĐKD | 6,228 | 9,429 | 14,693 | 16,689 |
LNST thu nhập DN | 4,208 | 7,088 | 12,077 | 14,027 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,208 | 7,088 | 12,077 | 14,027 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 252,874 | 266,304 | 262,004 | 268,024 |
Tài sản ngắn hạn | 185,099 | 189,750 | 178,693 | 176,904 |
Nợ phải trả | 229,491 | 239,790 | 211,543 | 212,198 |
Nợ ngắn hạn | 218,921 | 229,790 | 211,543 | 210,198 |
Vốn chủ sở hữu | 23,383 | 26,514 | 50,461 | 55,826 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,275 | 3,831 | 3,266 | 3,791 |
BVPS (VNĐ) | 12,640 | 14,332 | 13,646 | 15,088 |
ROS (%) | 1 | 1.43 | 2.37 | 2.51 |
ROE (%) | 18.41 | 28.41 | 31.38 | 26.39 |
ROA (%) | 1.7 | 2.73 | 4.57 | 5.29 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,791 |
P/E | 0.98 |
P/B | 0.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,627 |
SLCP Niêm Yết | 3,700,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 3.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APL | UPCOM | 16.90 ■■ 0.00 | 2,003 | 8.44 |
FT1 | UPCOM | 47.70 ■■ 0.00 | 7,532 | 6.33 |
DAS | UPCOM | 6.30 ■■ 0.00 | 384 | 16.41 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P. Bãi Bông - TX. Phổ Yên - T. Thái Nguyên
Điện thoại: (84.208) 386 3694
Fax: (84.208) 386 3118
Email: info@fomeco.vn
Website: www.fomeco.vn