CTCP Phụ tùng Máy số 1
Machinery Spare Parts No1 Joint Stock Company
Mã CK: FT1 47.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Machinery Spare Parts No1 Joint Stock Company
Mã CK: FT1 47.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 751,054 | 771,839 | 808,320 |
Lợi nhuận gộp | 89,375 | 103,987 | 130,776 |
LN thuần từ HĐKD | 35,337 | 49,768 | 66,475 |
LNST thu nhập DN | 38,080 | 49,880 | 53,327 |
LNST của CĐ cty mẹ | 38,080 | 49,880 | 53,327 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 277,942 | 314,272 | 366,881 |
Tài sản ngắn hạn | 214,162 | 233,474 | 275,650 |
Nợ phải trả | 145,171 | 166,527 | 213,086 |
Nợ ngắn hạn | 145,171 | 146,527 | 201,086 |
Vốn chủ sở hữu | 132,771 | 147,745 | 153,796 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,379 | 7,045 | 7,532 |
BVPS (VNĐ) | 18,753 | 20,868 | 21,723 |
ROS (%) | 5.07 | 6.46 | 6.6 |
ROE (%) | 0 | 35.56 | 35.37 |
ROA (%) | 0 | 16.85 | 15.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,532 |
P/E | 6.33 |
P/B | 2.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,723 |
SLCP Niêm Yết | 7,079,853 |
SLCP Lưu Hành | 7,079,853 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 337.71 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 47.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 47.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 47.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 47.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 47.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 47.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 48.00 | +1 (+2.08%) | 1 | 0 |
13/11 | 47.00 | +2 (+4.26%) | 0 | 0 |
12/11 | 45.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 45.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APL | UPCOM | 16.90 ■■ 0.00 | 2,003 | 8.44 |
DAS | UPCOM | 6.30 ■■ 0.00 | 384 | 16.41 |
FBC | UPCOM | 3.70 ■■ 0.00 | 3,791 | 0.98 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường 3/2 - Tổ 10 - P. Mỏ Chè - Tp. Sông Công - T. Thái Nguyên
Điện thoại: (84.208) 386 2396
Fax: (84.208) 386 2316
Email: phutung1@futu1.com.vn
Website: www.futu1.com.vn