CTCP Máy - Thiết Bị Dầu Khí Đà Nẵng
Danang Petroleum Machinery - Technology JSC
Mã CK: DAS 6.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Danang Petroleum Machinery - Technology JSC
Mã CK: DAS 6.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
04/12/2017 | DAS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
27/09/2017 | DAS: Công bố thông tin bất thường về khoản vay của Công ty |
26/09/2017 | DAS: Nghị quyết HĐQT v/v vay vốn tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - chi nhánh Đà Nẵng |
25/07/2017 | DAS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
05/04/2017 | DAS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
22/03/2017 | DAS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/03/2017 | DAS: Báo cáo thường niên 2016 |
03/03/2017 | DAS: 9.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
23/02/2017 | DAS: Giải trình Lợi nhuận sau thuế BCTC năm 2016 so với năm 2015 |
14/12/2016 | DAS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 105,517 | 181,463 | 238,953 | 155,818 |
Lợi nhuận gộp | 5,971 | 9,354 | 13,968 | 7,713 |
LN thuần từ HĐKD | -2,165 | -825 | -1,303 | -2,225 |
LNST thu nhập DN | -2,283 | 159 | 1,265 | 1,614 |
LNST của CĐ cty mẹ | -2,283 | 159 | 1,265 | 1,614 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 72,003 | 83,923 | 98,138 | 62,555 |
Tài sản ngắn hạn | 44,283 | 58,716 | 72,396 | 37,611 |
Nợ phải trả | 27,681 | 39,442 | 51,403 | 14,206 |
Nợ ngắn hạn | 17,971 | 33,483 | 49,101 | 14,206 |
Vốn chủ sở hữu | 44,322 | 44,481 | 46,735 | 48,349 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -557 | 39 | 309 | 386 |
BVPS (VNĐ) | 10,810 | 10,849 | 11,127 | 11,512 |
ROS (%) | -2.16 | 0.09 | 0.53 | 1.04 |
ROE (%) | -5.02 | 0.36 | 2.77 | 3.39 |
ROA (%) | -3.07 | 0.2 | 1.39 | 2.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 384 |
P/E | 16.41 |
P/B | 0.55 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,512 |
SLCP Niêm Yết | 4,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 26.46 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 6.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
APL | UPCOM | 16.90 ■■ 0.00 | 2,003 | 8.44 |
FT1 | UPCOM | 47.70 ■■ 0.00 | 7,532 | 6.33 |
FBC | UPCOM | 3.70 ■■ 0.00 | 3,791 | 0.98 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 53 Trần Phú - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 370 4549 - 3823487 - 3821637 - 3821681
Fax: (84.0511) 382 3590
Email: daescodtpt@dng.vnn.vn
Website: http://www.daesco.vn