CTCP Hệ thống Thông tin FPT
FPT Information System JSC
Mã CK: FISC 46 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:20 12/12/2011)
Đang giao dịch
FPT Information System JSC
Mã CK: FISC 46 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:20 12/12/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/09/2016 | Lãnh đạo VinaCafé, FPT nói lý do 10 năm Việt Nam vẫn loay hoay với cơ chế xác định nhãn hiệu nổi tiếng |
11/07/2012 | FPT IS thắng thầu quốc tế cung ứng giải pháp quản lý cho bệnh viện quốc tế Thành Đô |
29/12/2011 | FPT IS là đối tác lớn nhất của Cisco Việt Nam |
11/12/2011 | FPT IS HCM hoàn thành kế hoạch doanh số 2011 |
02/10/2011 | FPT IS trúng nhiều hợp đồng |
01/10/2011 | FPT IS trúng thầu Ngân hàng Nhà nước |
02/09/2011 | FPT IS: Thông báo về việc chuyển đổi hình thức công ty |
23/08/2011 | FPT IS ký nhiều hợp đồng với Ficombank |
21/07/2011 | FPT IS: Trúng thầu trị giá 260 tỷ đồng |
15/07/2011 | FIS trúng thầu tổng trị giá 215 tỷ đồng trong tháng 6 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 4,479,571 | 4,361,535 | 4,583,575 | 4,914,951 |
Lợi nhuận gộp | 918,471 | 759,378 | 864,325 | 837,273 |
LN thuần từ HĐKD | 437,967 | 182,173 | 243,037 | 208,167 |
LNST thu nhập DN | 372,815 | 159,079 | 217,245 | 180,249 |
LNST của CĐ cty mẹ | 372,563 | 158,914 | 216,274 | 178,905 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 3,305,291 | 3,680,121 | 3,595,309 | 4,122,497 |
Tài sản ngắn hạn | 3,090,777 | 3,448,999 | 3,086,164 | 3,673,403 |
Nợ phải trả | 2,155,239 | 2,694,559 | 2,594,211 | 3,111,180 |
Nợ ngắn hạn | 2,154,967 | 2,691,883 | 2,577,302 | 3,107,397 |
Vốn chủ sở hữu | 1,100,756 | 936,101 | 1,001,098 | 1,011,316 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 49,296 | 49,462 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,774 | 1,870 | 2,544 | 2,105 |
BVPS (VNĐ) | 20,014 | 11,013 | 11,778 | 11,898 |
ROS (%) | 8.32 | 3.65 | 4.74 | 3.67 |
ROE (%) | 34.58 | 15.6 | 22.33 | 17.78 |
ROA (%) | 11.66 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,105 |
P/E | 21.85 |
P/B | 3.87 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,898 |
SLCP Niêm Yết | 44,662,295 |
SLCP Lưu Hành | 44,662,295 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,054.47 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
12/12 | 46.00 | 0 (0%) | 200 | 92 |
11/12 | 46.00 | 0 (0%) | 200 | 92 |
10/12 | 46.00 | 0 (0%) | 200 | 92 |
09/12 | 46.00 | 0 (0%) | 200 | 92 |
08/12 | 46.00 | 0 (0%) | 200 | 92 |
07/12 | 46.00 | +2.08 (+4.72%) | 200 | 92 |
06/12 | 43.93 | -0.26 (-0.58%) | 23,070 | 10,180 |
05/12 | 44.18 | -0.00 (0%) | 47,490 | 21,087 |
04/12 | 44.18 | 0 (0%) | 47,290 | 20,996 |
03/12 | 44.18 | -0.02 (-0.04%) | 47,290 | 20,996 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ESOFT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FAST | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FPTOL | UPCOM | 105.00 ■■ 0.00 | 16,039 | 6.55 |
FIVESTARS | OTC | 11.00 ▼ -1.67 | 0 | 0 |
FSOFT | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HIG | UPCOM | 10.90 ▲ 0.90 | 551 | 19.78 |
IDTI | OTC | 19.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
LVCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MISA | OTC | 15.25 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MITECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 101 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3562 6000
Fax: (84.24) 3562 4850
Email: contact@fis.com.vn
Website: http://www.fis.com.vn