Tổng công ty may 10 - CTCP
Garmant 10 Corporation - Joint Stock Company
Mã CK: GARCO10 16.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 29/09/2019)
Đang giao dịch
Garmant 10 Corporation - Joint Stock Company
Mã CK: GARCO10 16.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 29/09/2019)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.garco10.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.garco10.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||
---|---|---|
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,712,756 | 2,923,678 |
Lợi nhuận gộp | 376,704 | 439,858 |
LN thuần từ HĐKD | 56,911 | 59,918 |
LNST thu nhập DN | 48,559 | 51,948 |
LNST của CĐ cty mẹ | 47,796 | 51,438 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,031,440 | 1,274,408 |
Tài sản ngắn hạn | 716,479 | 896,798 |
Nợ phải trả | 819,085 | 1,047,634 |
Nợ ngắn hạn | 611,682 | 833,634 |
Vốn chủ sở hữu | 212,354 | 226,773 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 703 | 702 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||
Năm tài chính | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,856 | 5,195 |
BVPS (VNĐ) | 21,235 | 22,677 |
ROS (%) | 1.79 | 1.78 |
ROE (%) | 22.87 | 22.91 |
ROA (%) | 4.71 | 4.08 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,195 |
P/E | 3.18 |
P/B | 0.73 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,677 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 165.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/09 | 16.50 | 0 (0%) | 144 | 24 |
28/09 | 16.50 | 0 (0%) | 144 | 24 |
31/01 | 16.50 | 0 (0%) | 700 | 115 |
30/01 | 16.50 | 0 (0%) | 700 | 115 |
29/01 | 16.50 | 0 (0%) | 700 | 115 |
28/01 | 16.50 | 0 (0%) | 700 | 115 |
27/01 | 16.50 | 0 (0%) | 700 | 115 |
26/01 | 16.50 | 0 (0%) | 700 | 115 |
25/01 | 16.50 | 0 (0%) | 700 | 115 |
24/01 | 16.50 | +0.50 (+3.13%) | 700 | 115 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 765A Nguyễn Văn Linh - Sài Đồng - Long Biên - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3827 6923
Fax: (84.24) 3827 6925
Email: banbientap@garco10.com.vn
Website: http://www.garco10.com.vn