CTCP Dệt Công nghiệp Hà Nội
Ha Noi Industrial Textile Joint Stock Company
Mã CK: HAICATEX 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Ha Noi Industrial Textile Joint Stock Company
Mã CK: HAICATEX 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.haicatex.com
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.haicatex.com
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/07/2011 | HAICATEX: thông báo họp đại hội cổ đông 2011 |
26/05/2011 | HAICATEX: Chào bán thành công 100.000 trái phiếu chuyển đổi |
21/12/2010 | CTCP Dệt Công nghiệp Hà Nội : Biên bản họp HĐQT |
23/04/2010 | HAICATEX: Báo cáo kết quả chào bán riêng lẻ trái phiếu chuyển đổi |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 304,238 | 361,049 | 427,083 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 44,066 | 52,277 | 55,933 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 4,783 | 6,306 | 8,027 | 0 |
LNST thu nhập DN | 3,627 | 5,441 | 7,043 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,627 | 5,441 | 7,043 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 184,541 | 156,007 | 161,408 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 111,608 | 98,263 | 118,318 | 0 |
Nợ phải trả | 165,320 | 133,275 | 129,498 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 130,257 | 101,411 | 117,793 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 19,221 | 22,731 | 31,910 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2,133 | 3,201 | 2,609 | 2.608 |
BVPS (VNĐ) | 11,307 | 13,371 | 11,819 | 0 |
ROS (%) | 1.19 | 1.51 | 1.65 | 0 |
ROE (%) | 19.25 | 25.94 | 25.78 | 22.07 |
ROA (%) | 1.96 | 3.2 | 4.44 | 4.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,609 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,819 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 93 Lĩnh Nam - P.Mai Động - Q.Hoàng Mai - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38624945 - 38624621
Fax: (84.24) 38622601
Email: haicatex@hn.vnn.vn
Website: http://www.haicatex.com