Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
19/04/2012 | HAKIPACK: Thay đổi thành viên HĐQT |
05/04/2012 | HAKIPACK: 17/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
26/03/2011 | Bao bì Hà Tiên trả cổ tức 18% năm 2010 bằng tiền mặt |
25/03/2011 | HAKIPACK: Năm 2010, EPS đạt 2.795 đồng/cp giảm so với năm trước |
03/12/2010 | HAKIPACK: Thay đổi thành viên HĐQT |
24/07/2010 | CTCP Bao bì Hà Tiên được chấp thuận nguyên tắc niêm yết cổ phiếu |
26/04/2010 | HAKIPACK: Trả cổ tức 26,4% bằng tiền mặt |
24/04/2010 | CTCP Bao bì Hà Tiên nộp hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu |
13/03/2010 | HAKIPARK: Đạt 16,2 tỷ đồng lợi nhuận sau thuế |
19/02/2010 | HAKIPACK chi trả 19,2 % cổ tức đợt 2 năm 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 3.034 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 21.67 |
ROA (%) | 9.13 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,795 |
P/E | 3.58 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/07 | 10.00 | -3.01 (-23.11%) | 40 | 4 |
18/07 | 13.01 | -0.13 (-1.02%) | 940 | 122 |
13/07 | 13.14 | -0.15 (-1.10%) | 900 | 118 |
12/07 | 13.29 | -0.19 (-1.37%) | 860 | 114 |
11/07 | 13.47 | -0.20 (-1.48%) | 820 | 110 |
02/07 | 13.67 | -0.20 (-1.43%) | 780 | 107 |
01/07 | 13.87 | -0.22 (-1.57%) | 740 | 103 |
30/06 | 14.09 | -0.25 (-1.73%) | 700 | 99 |
16/06 | 14.34 | -0.28 (-1.92%) | 660 | 95 |
11/06 | 14.62 | -0.32 (-2.13%) | 620 | 91 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
PPHP | OTC | 11.17 ▼ -11.17 | 0 | 0 |