Danh sách công ty
Công nghiệp phụ trợ
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BBDC.jpg)
CTCP Bao bì Dược
Mã CK: BBDC
![CTCP VICEM Bao Bì Bút Sơn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BBS.jpg)
CTCP VICEM Bao Bì Bút Sơn
Mã CK: BBS
![CTCP Vicem Bao Bì Bỉm Sơn](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BPC.jpg)
CTCP Vicem Bao Bì Bỉm Sơn
Mã CK: BPC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BPCA.jpg)
Công ty CP in và bao bì Bình Định
Mã CK: BPCA
![CTCP Bao Bì Tiền Giang](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTG.jpg)
CTCP Bao Bì Tiền Giang
Mã CK: BTG
![CTCP Vicem Bao Bì Hải Phòng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BXH.jpg)
CTCP Vicem Bao Bì Hải Phòng
Mã CK: BXH
![CTCP Đông Á](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DAP.jpg)
CTCP Đông Á
Mã CK: DAP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DAXL.jpg)
CTCP Bột Giặt & Hóa Chất Đức Giang
Mã CK: DAXL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DOPACK.jpg)
CTCP Đông Á
Mã CK: DOPACK
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DTPP.jpg)
Công ty CP in và bao bì Đồng Tháp
Mã CK: DTPP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/FOPATRA.jpg)
CTCP Kinh doanh Bao bì Lương thực
Mã CK: FOPATRA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAKIPACK.jpg)
CTCP Bao bì Hà Tiên
Mã CK: HAKIPACK
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HBC1.jpg)
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
Mã CK: HBC1
![CTCP Bao Bì PP Bình Dương](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HBD.jpg)
CTCP Bao Bì PP Bình Dương
Mã CK: HBD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HOANGHAC.jpg)
Công ty CP Hoàng Hạc
Mã CK: HOANGHAC
![CTCP Bao Bì PP](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPB.jpg)
CTCP Bao Bì PP
Mã CK: HPB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HPBC1.jpg)
CTCP Bao bì Xi măng Hải Phòng
Mã CK: HPBC1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HQPC.jpg)
Nhà máy Bao bì Hiệp Quang
Mã CK: HQPC
![CTCP Bao Bì & In Nông Nghiệp](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INN.jpg)
CTCP Bao Bì & In Nông Nghiệp
Mã CK: INN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/LAPACO.jpg)
CTCP Bao bì và Thương mại Lâm Thao
Mã CK: LAPACO
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |