CTCP Bao Bì PP Bình Dương
Binh Duong PP Pack Making Joint Stock Company
Mã CK: HBD 17.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Binh Duong PP Pack Making Joint Stock Company
Mã CK: HBD 17.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/11/2017 | HBD: Bà Trần Thị Thanh Hương - Ủy viên HĐQT đã mua 57.240 CP |
15/11/2017 | HBD: Bà Trần Thị Thanh Hương - Ủy viên HĐQT đăng ký mua 57.240 cổ phiếu |
24/08/2017 | HBD: Con gái ông Mai Văn Bình - Chủ tịch HĐQT đã mua 63.000 CP |
22/08/2017 | HBD: Cổ đông lớn Lê Kim Phượng đã bán 17.000 cp |
16/08/2017 | HBD: Cổ đông lớn Đỗ Thị Phương đã bán 11.350 cp |
04/08/2017 | HBD: Con ông Mai Văn Bình - Chủ tịch HĐQT đăng ký mua 63.000 CP |
03/08/2017 | HBD: Cổ đông lớn Lê Kim Phượng đã mua 17.000 cp |
01/08/2017 | HBD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
17/04/2017 | HBD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
12/04/2017 | HBD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 15,939 | 8,153 | 5,355 | 4,654 |
Lợi nhuận gộp | 2,263 | 3,105 | 2,623 | 2,493 |
LN thuần từ HĐKD | 2,957 | 3,711 | 4,042 | 3,619 |
LNST thu nhập DN | 2,193 | 5,822 | 3,234 | 3,155 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,193 | 5,822 | 3,234 | 3,155 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 29,909 | 29,002 | 26,833 | 26,963 |
Tài sản ngắn hạn | 17,179 | 16,606 | 17,039 | 19,837 |
Nợ phải trả | 9,032 | 5,250 | 2,973 | 2,904 |
Nợ ngắn hạn | 9,032 | 5,250 | 2,973 | 2,904 |
Vốn chủ sở hữu | 20,877 | 23,752 | 23,860 | 24,059 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,525 | 3,793 | 2,107 | 3,742 |
BVPS (VNĐ) | 13,601 | 15,474 | 15,544 | 16,844 |
ROS (%) | 13.76 | 71.4 | 60.4 | 67.79 |
ROE (%) | 10.52 | 26.09 | 13.58 | 13.17 |
ROA (%) | 7.42 | 19.76 | 11.58 | 11.73 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,209 |
P/E | 7.92 |
P/B | 1.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,844 |
SLCP Niêm Yết | 1,535,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 17.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 89 - Đường số 6 - KCN Sóng thần 1 - TX.Dĩ An - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 373 2850
Fax: (84.274) 373 2851
Email: haipac_bd@yahoo.com
Website: http://www.haipacbd.com