CTCP Xuất nhập khẩu Sản xuất Gia công và Bao bì
Import - Export Processing - Production & Packaging Joint Stock Company
Mã CK: PACKSIMEX 15.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:33 28/03/2016)
Đang giao dịch
Import - Export Processing - Production & Packaging Joint Stock Company
Mã CK: PACKSIMEX 15.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:33 28/03/2016)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
15/01/2012 | PACKSIMEX thông báo thay đổi thành viên BKS |
22/03/2011 | PACKSIMEX: 30/3 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
25/03/2010 | PACKSIMEX: 12/04 ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
29/09/2009 | Packsimex phát hành thêm 1 triệu cổ phiếu |
21/04/2009 | CTCP XNK Sản xuất Gia công và Bao bì: Thông báo Đại Hội Đồng Cổ Đông Thường Niên Lần IV |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,006,756 | 410,846 | 518,502 | 148,933 |
Lợi nhuận gộp | 50,571 | 20,200 | 22,737 | 17,472 |
LN thuần từ HĐKD | 18,827 | 2,795 | 7,197 | 6,504 |
LNST thu nhập DN | 11,935 | 5,403 | 7,208 | 6,804 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,935 | 5,403 | 7,208 | 6,804 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 145,504 | 107,621 | 105,168 | 82,068 |
Tài sản ngắn hạn | 102,026 | 65,365 | 65,478 | 43,900 |
Nợ phải trả | 63,864 | 29,389 | 26,808 | 23,541 |
Nợ ngắn hạn | 63,864 | 29,389 | 26,808 | 21,479 |
Vốn chủ sở hữu | 81,640 | 78,232 | 78,360 | 58,527 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,387 | 1,081 | 1,442 | 1,361 |
BVPS (VNĐ) | 16,328 | 15,646 | 15,672 | 11,705 |
ROS (%) | 1.19 | 1.32 | 1.39 | 4.57 |
ROE (%) | 14.81 | 6.76 | 9.21 | 0 |
ROA (%) | 5.17 | -20.92 | -23.85 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,361 |
P/E | 11.39 |
P/B | 1.32 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,705 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/03 | 15.50 | 0 (0%) | 12 | 2 |
27/03 | 15.50 | -0.30 (-1.90%) | 12 | 2 |
04/01 | 15.80 | 0 (0%) | 12 | 2 |
03/01 | 15.80 | +0.30 (+1.94%) | 12 | 2 |
04/05 | 15.50 | 0 (0%) | 50 | 8 |
03/05 | 15.50 | 0 (0%) | 50 | 8 |
02/05 | 15.50 | 0 (0%) | 50 | 8 |
01/05 | 15.50 | 0 (0%) | 50 | 8 |
30/04 | 15.50 | 0 (0%) | 50 | 8 |
29/04 | 15.50 | 0 (0%) | 50 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PPHP | OTC | 11.17 ▼ -11.17 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 35-37 Bến Chương Dương - P.Nguyễn Thái Bình - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3914 4826 - 3822 4331
Fax: (84.28) 3823 0192
Email: packsimex@hcm.fpt.vn
Website: http://www.packsimex.com.vn