CTCP VICEM Bao Bì Bút Sơn
VICEM Packaging But Son JSC
Mã CK: BBS 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
VICEM Packaging But Son JSC
Mã CK: BBS 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 419,004 | 489,985 | 389,086 | 424,411 |
Lợi nhuận gộp | 40,064 | 37,716 | 34,884 | 40,985 |
LN thuần từ HĐKD | 9,924 | 10,145 | 10,959 | 11,503 |
LNST thu nhập DN | 7,936 | 8,345 | 8,354 | 8,659 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,936 | 8,345 | 8,354 | 8,659 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 217,256 | 212,671 | 224,553 | 261,320 |
Tài sản ngắn hạn | 176,100 | 153,848 | 168,909 | 195,121 |
Nợ phải trả | 140,545 | 131,931 | 141,628 | 154,932 |
Nợ ngắn hạn | 128,310 | 116,847 | 136,624 | 154,932 |
Vốn chủ sở hữu | 76,711 | 80,740 | 82,925 | 106,388 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,984 | 2,031 | 1,989 | 1,889 |
BVPS (VNĐ) | 19,178 | 19,224 | 19,744 | 17,731 |
ROS (%) | 1.89 | 1.7 | 2.15 | 2.04 |
ROE (%) | 10.49 | 10.6 | 10.21 | 9.15 |
ROA (%) | 4.01 | 3.88 | 3.82 | 3.56 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,159 |
P/E | 9.49 |
P/B | 0.63 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,330 |
SLCP Niêm Yết | 6,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 6,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 66.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 11.00 | +0.90 (+8.18%) | 0 | 0 |
25/11 | 10.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 10.10 | +0.70 (+6.93%) | 0 | 0 |
21/11 | 9.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.40 | -0.90 (-9.57%) | 0 | 0 |
19/11 | 10.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 10.30 | +0.90 (+8.74%) | 0 | 0 |
15/11 | 9.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 9.40 | -0.80 (-8.51%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km2 Đường Văn Cao - X. Lộc An - Tp. Nam Định - T. Nam Định
Điện thoại: (84.228) 384 5183 - 386 0433
Fax: (84.228) 384 0395 - 384 0395
Email: baobibutson@gmail.com
Website: http://www.baobibutson.com.vn