CTCP Bao Bì Tiền Giang
Tien Giang Packaging Joint Stock Company
Mã CK: BTG 8.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Tien Giang Packaging Joint Stock Company
Mã CK: BTG 8.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 72,592 | 71,521 | 64,762 | 56,963 |
Lợi nhuận gộp | 9,782 | 8,424 | 5,919 | 4,955 |
LN thuần từ HĐKD | 4,368 | 3,078 | 867 | 420 |
LNST thu nhập DN | 3,213 | 2,339 | 605 | 284 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,213 | 2,339 | 605 | 284 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 31,103 | 26,487 | 24,597 | 23,558 |
Tài sản ngắn hạn | 26,781 | 23,040 | 21,949 | 21,167 |
Nợ phải trả | 5,567 | 2,850 | 2,433 | 2,122 |
Nợ ngắn hạn | 5,567 | 2,850 | 2,433 | 2,122 |
Vốn chủ sở hữu | 25,536 | 23,636 | 22,164 | 21,436 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,700 | 1,965 | 508 | 406 |
BVPS (VNĐ) | 21,459 | 19,863 | 18,626 | 18,014 |
ROS (%) | 4.43 | 3.27 | 0.93 | 0.5 |
ROE (%) | 11.96 | 9.51 | 2.64 | 1.3 |
ROA (%) | -12.57 | -9.69 | -7.84 | -4.08 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 239 |
P/E | 37.24 |
P/B | 0.49 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,014 |
SLCP Niêm Yết | 1,190,000 |
SLCP Lưu Hành | 1,190,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 10.59 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 8.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 8.90 | +1.10 (+12.36%) | 0 | 0 |
13/11 | 7.80 | +0.40 (+5.13%) | 0 | 0 |
12/11 | 7.40 | +0.90 (+12.16%) | 0 | 0 |
11/11 | 6.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KP.Trung Lương - P.10 - Tp.Mỹ Tho - T.Tiền Giang
Điện thoại: (84.273) 3855684
Fax: (84.273) 385 8702
Email: tigipack@vnn.vn
Website: http://www.tigipack.com.vn