CTCP Bao Bì PP
PP Pack Marking JSC
Mã CK: HPB 18.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
PP Pack Marking JSC
Mã CK: HPB 18.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 253,314 | 257,232 | 287,460 | 323,727 |
Lợi nhuận gộp | 26,601 | 25,623 | 29,507 | 28,881 |
LN thuần từ HĐKD | 15,167 | 14,471 | 15,194 | 11,131 |
LNST thu nhập DN | 11,754 | 11,391 | 11,728 | 9,123 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,405 | 11,174 | 11,500 | 9,123 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 130,690 | 156,240 | 149,119 | 125,338 |
Tài sản ngắn hạn | 91,399 | 118,248 | 110,868 | 74,239 |
Nợ phải trả | 43,410 | 63,482 | 51,410 | 32,455 |
Nợ ngắn hạn | 40,623 | 60,168 | 46,035 | 23,955 |
Vốn chủ sở hữu | 85,055 | 90,429 | 97,709 | 92,883 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,226 | 2,329 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,371 | 2,880 | 2,964 | 4,242 |
BVPS (VNĐ) | 21,921 | 23,306 | 25,183 | 25,397 |
ROS (%) | 4.64 | 4.43 | 4.08 | 2.82 |
ROE (%) | 13.86 | 12.74 | 12.22 | 9.57 |
ROA (%) | 9.09 | 7.79 | 7.53 | 6.65 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,494 |
P/E | 7.42 |
P/B | 0.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,939 |
SLCP Niêm Yết | 3,880,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,657,200 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 67.66 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 18.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BBDC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 3,074 | 4.88 |
DOPACK | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 4,532 | 0.00 |
FOPATRA | OTC | 8.30 ▲ 0.05 | 0 | 0 |
HAKIPACK | OTC | 10.00 ▼ -3.01 | 2,795 | 3.58 |
HBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HPBC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 909 | 0.00 |
HQPC | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
LAPACO | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PACKEXIM | OTC | 6.00 ▼ -6.00 | 0 | 0 |
PACKSIMEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 1,361 | 11.39 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 263 Trần Nguyên Hãn - P. Nghĩa Xá - Q.Lê Chân - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 378 3922 - 385 6268
Fax: (84.225) 383 5506
Email: haipacpp@hn.vnn.vn
Website: http://www.haipacpp.com