CTCP Habeco - Hải Phòng
Habeco - Hai Phong Joint Stock Company
Mã CK: HBH 4.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Habeco - Hai Phong Joint Stock Company
Mã CK: HBH 4.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 109,676 | 140,557 | 158,051 | 213,688 |
Lợi nhuận gộp | 11,746 | 20,948 | 23,342 | 16,143 |
LN thuần từ HĐKD | -25,432 | 12,174 | 9,342 | -8,887 |
LNST thu nhập DN | -23,854 | 13,992 | 11,138 | -7,437 |
LNST của CĐ cty mẹ | -23,854 | 13,992 | 11,138 | -7,437 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 392,362 | 368,266 | 357,149 | 417,435 |
Tài sản ngắn hạn | 26,316 | 19,002 | 27,800 | 111,601 |
Nợ phải trả | 302,060 | 263,973 | 241,717 | 309,440 |
Nợ ngắn hạn | 14,121 | 72,429 | 62,290 | 189,950 |
Vốn chủ sở hữu | 90,301 | 104,293 | 115,432 | 107,995 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -1,491 | 874 | 696 | -465 |
BVPS (VNĐ) | 5,644 | 6,518 | 7,214 | 6,750 |
ROS (%) | -21.75 | 9.95 | 7.05 | -3.48 |
ROE (%) | -23.33 | 14.38 | 10.14 | -6.66 |
ROA (%) | -5.88 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 278 |
P/E | 16.91 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 6,539 |
SLCP Niêm Yết | 16,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 16,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 75.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/12 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 4.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 4.40 | -0.60 (-13.64%) | 0 | 0 |
16/12 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 4.40 | -0.70 (-15.91%) | 0 | 0 |
12/12 | 5.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 5.10 | -0.60 (-11.76%) | 5 | 0 |
10/12 | 5.70 | +0.70 (+12.28%) | 0 | 0 |
09/12 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thị trấn Trường Sơn - H. An Lão - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 366 7163
Fax: (84.225) 366 7189
Email: hhc@habecohaiphong.com.vn
Website: http://habecohaiphong.com.vn/