Danh sách công ty
Đồ uống
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CFCT.jpg)
CTCP Giám định Cà phê và Hàng Hoá Xuất nhập khẩu
Mã CK: CFCT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CPMW.jpg)
Công ty Cổ phần nước khoáng Cúc Phương
Mã CK: CPMW
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTBB.jpg)
CTCP Bia - Nước giải khát Cần Thơ
Mã CK: CTBB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/DNTW.jpg)
CTCP Thực phẩm và Nước giải khát Dona New Tower
Mã CK: DNTW
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HABECO.jpg)
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
Mã CK: HABECO
![CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAD.jpg)
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
Mã CK: HAD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HALICO.jpg)
CTCP Cồn- Rượu Hà Nội
Mã CK: HALICO
![CTCP Rượu Hapro](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAV.jpg)
CTCP Rượu Hapro
Mã CK: HAPROVOLKA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAPROWINE.jpg)
CTCP Rượu vang Hapro Thảo mộc
Mã CK: HAPROWINE
![CTCP Thương mại Bia Hà Nội](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HAT.jpg)
CTCP Thương mại Bia Hà Nội
Mã CK: HAT
![CTCP Habeco - Hải Phòng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HBH.jpg)
CTCP Habeco - Hải Phòng
Mã CK: HBH
![CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng](https://vinacorp.vn/uploads/logo/bhp.jpg)
CTCP Bia Hà Nội - Hải Phòng
Mã CK: HHBC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HHBEER.jpg)
CTCP Bia Hồng Hà
Mã CK: HHBEER
![CTCP Bia & Nước Giải Khát Hạ Long](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HLB.jpg)
CTCP Bia & Nước Giải Khát Hạ Long
Mã CK: HLBECO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HNHDB.jpg)
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
Mã CK: HNHDB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HNIS.jpg)
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hà Nội
Mã CK: HNIS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/HNQB.jpg)
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
Mã CK: HNQB
![CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình](https://vinacorp.vn/uploads/logo/BTB.jpeg)
CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình
Mã CK: HNTBB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/IDPM.jpg)
CTCP Sữa Quốc tế
Mã CK: IDPM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/KATC.jpg)
CTCP Chè Kim Anh
Mã CK: KATC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |