Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/05 | 41.00 | -3.50 (-7.87%) | 20 | 8 |
10/05 | 44.50 | -0.25 (-0.56%) | 70 | 32 |
09/05 | 44.75 | +1.92 (+4.48%) | 100 | 46 |
08/05 | 42.83 | +0.50 (+1.18%) | 150 | 65 |
07/05 | 42.33 | -0.17 (-0.39%) | 180 | 76 |
06/05 | 42.50 | +2.17 (+5.37%) | 270 | 114 |
05/05 | 40.33 | -1.72 (-4.08%) | 210 | 84 |
04/05 | 42.05 | -1.24 (-2.86%) | 100 | 40 |
03/05 | 43.29 | -0.44 (-1.00%) | 240 | 102 |
30/04 | 43.73 | +0.68 (+1.58%) | 330 | 143 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |