CTCP Dệt May Huế
Hue Textile Garment JSC
Mã CK: HDM 34.90 ▲ +1.30 (+3.72%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hue Textile Garment JSC
Mã CK: HDM 34.90 ▲ +1.30 (+3.72%) (cập nhật 18:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,306,332 | 1,379,743 | 1,480,822 | 1,478,313 |
Lợi nhuận gộp | 153,872 | 157,874 | 171,015 | 137,148 |
LN thuần từ HĐKD | 40,000 | 42,817 | 56,311 | 49,472 |
LNST thu nhập DN | 30,880 | 35,120 | 44,064 | 42,778 |
LNST của CĐ cty mẹ | 30,880 | 35,120 | 44,064 | 42,778 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 509,991 | 588,788 | 606,216 | 679,185 |
Tài sản ngắn hạn | 314,004 | 378,072 | 397,285 | 396,388 |
Nợ phải trả | 400,326 | 474,640 | 466,998 | 473,317 |
Nợ ngắn hạn | 306,196 | 369,451 | 373,491 | 312,633 |
Vốn chủ sở hữu | 109,666 | 114,149 | 139,218 | 205,868 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,177 | 7,025 | 8,814 | 11,258 |
BVPS (VNĐ) | 21,935 | 22,832 | 27,846 | 20,587 |
ROS (%) | 2.36 | 2.55 | 2.98 | 2.89 |
ROE (%) | 31.49 | 31.38 | 34.78 | 24.79 |
ROA (%) | -76.3 | -73.18 | 7.37 | 6.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,278 |
P/E | 8.16 |
P/B | 1.70 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,587 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 34.90 | +1.30 (+3.72%) | 1 | 0 |
21/11 | 33.60 | +0.10 (+0.30%) | 0 | 0 |
20/11 | 33.50 | +0.20 (+0.60%) | 0 | 0 |
19/11 | 33.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 33.10 | -0.50 (-1.51%) | 1 | 0 |
15/11 | 33.60 | -0.10 (-0.30%) | 1 | 0 |
14/11 | 33.70 | -0.40 (-1.19%) | 1 | 0 |
13/11 | 33.90 | -0.20 (-0.59%) | 0 | 0 |
12/11 | 34.10 | -0.20 (-0.59%) | 0 | 0 |
11/11 | 34.10 | -3 (-8.80%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 122 Dương Thiệu Tước - P.Thủy Dương - Tx.Hương Thủy - T.Thừa Thiên Huế
Điện thoại: (84.23) 4386 4337
Fax: (84.23) 4386 4338
Email: contact@huegatex.com.vn
Website: http://huegatex.com.vn