CTCP Kinh doanh Nước sạch Hải Dương
Hai Duong Water Joint Stock Company
Mã CK: HDW 14.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Hai Duong Water Joint Stock Company
Mã CK: HDW 14.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 208,088 | 239,404 | 283,180 | 321,936 |
Lợi nhuận gộp | 53,842 | 66,258 | 73,711 | 90,496 |
LN thuần từ HĐKD | 2,489 | 7,049 | 9,377 | 18,702 |
LNST thu nhập DN | 3,262 | 5,161 | 6,980 | 14,841 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,262 | 5,161 | 6,980 | 14,841 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 615,247 | 729,010 | 802,404 | 1,116,794 |
Tài sản ngắn hạn | 66,408 | 99,937 | 79,347 | 199,775 |
Nợ phải trả | 362,081 | 416,959 | 427,726 | 643,725 |
Nợ ngắn hạn | 59,768 | 132,977 | 82,040 | 238,710 |
Vốn chủ sở hữu | 253,166 | 312,051 | 374,678 | 473,069 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 133 | 169 | 200 | 361 |
BVPS (VNĐ) | 10,351 | 10,195 | 10,725 | 11,501 |
ROS (%) | 1.57 | 2.16 | 2.46 | 4.61 |
ROE (%) | 0 | 1.83 | 2.03 | 0 |
ROA (%) | 0 | 0.77 | 0.91 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 465 |
P/E | 30.32 |
P/B | 1.34 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,527 |
SLCP Niêm Yết | 31,882,470 |
SLCP Lưu Hành | 31,882,470 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 449.54 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 14.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 14.10 | +0.10 (+0.71%) | 0 | 0 |
19/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,759 | 10.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 10 - Đường Hồng Quang - P. Quang Trung - Tp. Hải Dương - T. Hải Dương
Điện thoại: (84.220) 384 0380 - 385 9104
Fax: (84.220) 384 0393 - 385 9010
Email: ctycnhd@vnn.vn
Website: http://hdwaco.com.vn