
Ho Chi Minh City Ferry Bridge Construction JSC
Mã CK: HFB 12 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 09/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 385,646 | 386,632 | 362,369 | 242,066 |
Lợi nhuận gộp | 40,280 | 35,965 | 42,710 | 28,597 |
LN thuần từ HĐKD | 16,521 | 16,045 | 21,599 | 11,352 |
LNST thu nhập DN | 19,164 | 14,047 | 17,141 | 9,180 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,164 | 14,047 | 17,141 | 9,180 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 350,556 | 332,541 | 255,927 | 323,822 |
Tài sản ngắn hạn | 261,460 | 241,777 | 208,259 | 262,900 |
Nợ phải trả | 208,394 | 186,884 | 151,785 | 224,926 |
Nợ ngắn hạn | 208,394 | 186,884 | 151,785 | 224,926 |
Vốn chủ sở hữu | 142,161 | 145,657 | 104,142 | 98,896 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,945 | 3,142 | 3,834 | 1,009 |
BVPS (VNĐ) | 14,844 | 33,739 | 23,476 | 11,015 |
ROS (%) | 4.97 | 3.63 | 4.73 | 3.79 |
ROE (%) | 14.68 | 9.46 | 13.4 | 8.95 |
ROA (%) | 5.8 | 4.11 | 5.83 | 3.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,009 |
P/E | 11.89 |
P/B | 1.09 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,015 |
SLCP Niêm Yết | 9,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/06 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/06 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/06 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/06 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/06 | 12.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/06 | 12.00 | -0.40 (-3.33%) | 1 | 0 |
01/06 | 12.80 | -2.10 (-16.41%) | 0 | 0 |
31/05 | 14.90 | -9.90 (-66.44%) | 38 | 6 |
30/05 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/05 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 21.50 ▲ 0.20 | 1,759 | 12.22 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 132 Đào Duy Từ - P. 6 - Q. 10 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3853 3496 - 3853 3490
Fax: (84.28) 3853 3495
Email: info@caupha.com.vn
Website: http://caupha.com