CTCP Xuất nhập khẩu Vĩnh Long
Vinh Long Import Export Joint Stock Company
Mã CK: IECL 25 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:08 10/04/2011)
Đang giao dịch
Vinh Long Import Export Joint Stock Company
Mã CK: IECL 25 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:08 10/04/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,042,768 | 5,102,575 | 3,629,770 | 3,389,732 |
Lợi nhuận gộp | 154,649 | 202,862 | 140,585 | 72,390 |
LN thuần từ HĐKD | 79,543 | 26,048 | -6,934 | -78,231 |
LNST thu nhập DN | 61,249 | 22,574 | 175 | -61,005 |
LNST của CĐ cty mẹ | 61,249 | 22,574 | 175 | -61,005 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 1,145,738 | 688,066 | 852,058 | 760,918 |
Tài sản ngắn hạn | 1,031,637 | 537,237 | 665,471 | 554,062 |
Nợ phải trả | 1,000,214 | 533,143 | 697,738 | 674,511 |
Nợ ngắn hạn | 998,931 | 532,882 | 635,411 | 621,384 |
Vốn chủ sở hữu | 145,524 | 154,923 | 154,320 | 86,408 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 8,998 | 2,742 | 18 | -6,175 |
BVPS (VNĐ) | 21,379 | 18,817 | 15,620 | 8,746 |
ROS (%) | 2.01 | 0.44 | 0 | -1.8 |
ROE (%) | 53.15 | 15.03 | 0.11 | -50.68 |
ROA (%) | 6.76 | 2.46 | 0.02 | -7.56 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -6,175 |
P/E | -4.05 |
P/B | 2.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,746 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/04 | 25.00 | 0 (0%) | 100 | 25 |
09/04 | 25.00 | 0 (0%) | 100 | 25 |
08/04 | 25.00 | 0 (0%) | 100 | 25 |
07/04 | 25.00 | 0 (0%) | 100 | 25 |
06/04 | 25.00 | 0 (0%) | 100 | 25 |
05/04 | 25.00 | 0 (0%) | 100 | 25 |
04/04 | 25.00 | -2.12 (-7.80%) | 100 | 25 |
03/04 | 27.12 | -0.18 (-0.65%) | 500 | 134 |
02/04 | 27.29 | 0 (0%) | 400 | 109 |
01/04 | 27.29 | 0 (0%) | 400 | 109 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 5 - Đường 30/4 - TX.Vĩnh Long - T.Vĩnh Long
Điện thoại: (84.270) 3823618 - 3831139
Fax: (84.270) 3823822
Email: imexcuulong@imexcuulong.com.vn
Website: http://www.imexcuulong.com.vn