CTCP Khoáng Sản Và VLXD Hưng Long
Hung Long Mineral and Building Material JSC
Mã CK: KHL 0.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Hung Long Mineral and Building Material JSC
Mã CK: KHL 0.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 08/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,932 | 24,685 | 21,856 | 19,530 |
Lợi nhuận gộp | 458 | 2,097 | 1,632 | 999 |
LN thuần từ HĐKD | -2,402 | 637 | -2,740 | -12,868 |
LNST thu nhập DN | -1,886 | 635 | -2,740 | -57,275 |
LNST của CĐ cty mẹ | -1,886 | 635 | -2,740 | -57,275 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 106,180 | 182,772 | 184,047 | 150,173 |
Tài sản ngắn hạn | 39,379 | 68,571 | 72,901 | 63,216 |
Nợ phải trả | 50,844 | 62,800 | 66,816 | 90,217 |
Nợ ngắn hạn | 35,643 | 47,599 | 66,681 | 90,081 |
Vốn chủ sở hữu | 55,336 | 119,971 | 117,231 | 59,956 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -337 | 78 | -228 | -4,792 |
BVPS (VNĐ) | 9,881 | 9,998 | 9,769 | 4,996 |
ROS (%) | -31.8 | 2.57 | -12.54 | -293.27 |
ROE (%) | -3.35 | 0.72 | -2.31 | -64.65 |
ROA (%) | -1.78 | 0.44 | -1.49 | -34.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 74 |
P/E | 9.46 |
P/B | 0.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,902 |
SLCP Niêm Yết | 12,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 12,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 8.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/11 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/10 | 0.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn An Biên 1 - X.Lê Lợi - H.Hoành Bồ - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 369 1092
Fax: (84.203) 369 2555
Email: khl@khoangsanhunglong.vn
Website: http://khoangsanhunglong.vn/