CTCP Khí cụ điện 1
Electrical Devices Joint Stock Company No I
Mã CK: KIP 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Electrical Devices Joint Stock Company No I
Mã CK: KIP 11 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 243,930 | 265,281 | 285,287 | 300,019 |
Lợi nhuận gộp | 23,703 | 23,566 | 25,635 | 28,248 |
LN thuần từ HĐKD | 14,438 | 15,551 | 17,330 | 17,395 |
LNST thu nhập DN | 10,840 | 12,107 | 12,655 | 14,003 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,840 | 12,107 | 12,655 | 14,003 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 110,855 | 111,283 | 124,850 | 125,885 |
Tài sản ngắn hạn | 78,148 | 82,592 | 98,496 | 95,157 |
Nợ phải trả | 37,433 | 34,379 | 45,105 | 25,342 |
Nợ ngắn hạn | 35,333 | 32,079 | 43,005 | 22,704 |
Vốn chủ sở hữu | 73,422 | 76,904 | 79,745 | 100,542 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,188 | 3,561 | 3,722 | 3,071 |
BVPS (VNĐ) | 21,595 | 22,619 | 23,455 | 22,049 |
ROS (%) | 4.44 | 4.56 | 4.44 | 4.67 |
ROE (%) | 15.01 | 16.11 | 16.16 | 15.53 |
ROA (%) | 10.19 | 10.9 | 10.72 | 11.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,465 |
P/E | 4.46 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,043 |
SLCP Niêm Yết | 5,680,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,680,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 62.48 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 11.00 | -0.50 (-4.55%) | 0 | 0 |
19/11 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,759 | 10.23 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P.Xuân Khanh - H.Sơn Tây - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3383 8181
Fax: (84.24) 3383 8405
Email: info@vinakip.vn
Website: http://vinakip.vn