CTCP Khoáng sản Luyện kim màu
Mineral Ferrous Metallergy JSC
Mã CK: KSK 2.80 ▼ -0.40 (-14.29%) (cập nhật 08:15 18/02/2022)
Đang giao dịch
Mineral Ferrous Metallergy JSC
Mã CK: KSK 2.80 ▼ -0.40 (-14.29%) (cập nhật 08:15 18/02/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 50,380 | 90,764 | 69,713 | 142,352 |
Lợi nhuận gộp | 23,514 | 6,439 | 2,691 | 2,419 |
LN thuần từ HĐKD | 18,044 | 4,879 | 2,102 | -2,431 |
LNST thu nhập DN | 15,618 | 4,168 | 1,639 | -4,794 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,618 | 4,168 | 1,639 | -4,794 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 219,015 | 340,149 | 350,849 | 402,197 |
Tài sản ngắn hạn | 62,681 | 84,575 | 196,167 | 220,193 |
Nợ phải trả | 44,773 | 179,792 | 106,852 | 162,994 |
Nợ ngắn hạn | 32,420 | 179,782 | 106,852 | 162,994 |
Vốn chủ sở hữu | 174,242 | 160,357 | 243,997 | 239,203 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 996 | 266 | 79 | -201 |
BVPS (VNĐ) | 11,107 | 10,222 | 10,214 | 10,014 |
ROS (%) | 31 | 4.59 | 2.35 | -3.37 |
ROE (%) | 9.38 | 2.49 | 0.81 | -1.98 |
ROA (%) | 7.27 | 1.49 | 0.47 | -1.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 111 |
P/E | 25.23 |
P/B | 0.28 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,858 |
SLCP Niêm Yết | 23,888,000 |
SLCP Lưu Hành | 23,888,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 66.89 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/02 | 2.80 | -0.40 (-14.29%) | 917 | 26 |
17/02 | 3.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/02 | 3.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/02 | 3.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/02 | 3.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/02 | 3.20 | -0.50 (-15.63%) | 324 | 10 |
10/02 | 3.40 | -0.30 (-8.82%) | 0 | 0 |
09/02 | 3.40 | -0.30 (-8.82%) | 0 | 0 |
08/02 | 3.40 | -0.30 (-8.82%) | 0 | 0 |
07/02 | 3.40 | -0.30 (-8.82%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Km 15 Quốc lộ 21 - X.Thành Lập - H.Lương Sơn - T.Hòa Bình
Điện thoại: (84.226) 385 1035 - (84) 963 995 646
Fax: (84.226) 385 5296
Email: khoangsanluyenkimmau@gmail.com
Website: http://luyenkimmau.com.vn