CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico
Na Ri Hamico Mineral Joint Stock Company
Mã CK: KSS 0.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:58 30/03/2017)
Đang giao dịch
Na Ri Hamico Mineral Joint Stock Company
Mã CK: KSS 0.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:58 30/03/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 246,897 | 329,464 | 18,193 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 102,211 | 95,077 | -14,546 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 15,267 | 14,624 | -189,453 | 0 |
LNST thu nhập DN | 10,985 | 3,950 | -200,865 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,985 | 3,950 | -200,865 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,601,592 | 1,870,610 | 1,834,959 | 1,842,646 |
Tài sản ngắn hạn | 1,310,721 | 1,557,569 | 1,522,802 | 1,568,805 |
Nợ phải trả | 1,225,603 | 1,398,722 | 1,466,036 | 1,486,499 |
Nợ ngắn hạn | 1,141,434 | 843,656 | 1,427,226 | 447,969 |
Vốn chủ sở hữu | 375,988 | 471,888 | 368,923 | 356,147 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 454 | 112 | -4,306 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 15,543 | 11,967 | 7,463 | 7,205 |
ROS (%) | 4.45 | 1.2 | -1104.07 | 0 |
ROE (%) | 2.96 | 0.93 | -47.78 | 0 |
ROA (%) | 0.77 | 0.23 | -10.84 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0.11 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,205 |
SLCP Niêm Yết | 49,432,500 |
SLCP Lưu Hành | 49,432,337 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 39.55 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ Lũng Hoàn - P.Xuất Hóa - Tp.Bắc Kạn - T.Bắc Kạn
Điện thoại: (84.209) 628 6786
Fax: (84.209) 387 5021
Email: narihamico@gmail.com
Website: http://www.narihamico.vn