TCT Khoáng sản TKV - CTCP
Vinacomin - Minerals Holding Corporation
Mã CK: KSV 89.10 ▲ +8.10 (+9.09%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Vinacomin - Minerals Holding Corporation
Mã CK: KSV 89.10 ▲ +8.10 (+9.09%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,896,270 | 3,538,116 | 3,917,999 |
Lợi nhuận gộp | 507,690 | 479,503 | 529,109 |
LN thuần từ HĐKD | 110,076 | 5,337 | 15,670 |
LNST thu nhập DN | 74,568 | -13,760 | 8,335 |
LNST của CĐ cty mẹ | 90,557 | 24,644 | 86,672 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 4,840,814 | 6,173,009 | 6,510,700 |
Tài sản ngắn hạn | 1,643,673 | 1,811,453 | 1,754,493 |
Nợ phải trả | 2,982,769 | 3,672,319 | 4,008,751 |
Nợ ngắn hạn | 1,884,423 | 1,944,779 | 1,750,070 |
Vốn chủ sở hữu | 1,413,686 | 2,500,690 | 2,501,949 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 444,358 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 671 | 123 | 433 |
BVPS (VNĐ) | 10,472 | 12,503 | 12,510 |
ROS (%) | 1.91 | -0.39 | 0.21 |
ROE (%) | 6.78 | 1.26 | 3.47 |
ROA (%) | 1.87 | 0.45 | 1.37 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,091 |
P/E | 81.67 |
P/B | 7.03 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,670 |
SLCP Niêm Yết | 200,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 89.10 | +8.10 (+9.09%) | 17 | 15 |
19/12 | 81.00 | -0.90 (-1.11%) | 10 | 8 |
18/12 | 81.90 | +1.90 (+2.32%) | 11 | 9 |
17/12 | 80.00 | +7.20 (+9.00%) | 17 | 14 |
16/12 | 72.80 | +6.60 (+9.07%) | 2 | 2 |
13/12 | 66.20 | -4.30 (-6.50%) | 7 | 4 |
12/12 | 70.50 | 0 (0%) | 10 | 7 |
11/12 | 70.50 | +6.40 (+9.08%) | 15 | 11 |
10/12 | 64.10 | +5.80 (+9.05%) | 8 | 5 |
09/12 | 58.30 | +5.30 (+9.09%) | 12 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 17.10 ▼ -0.05 | 1,759 | 9.72 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 193 Nguyễn Huy Tưởng - P.Thanh Xuân Trung -Q.Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6287 6666
Fax: (84.24) 6288 3333
Email: vimico@hn.vnn.vn
Website: http://www.vimico.vn