CTCP Dịch Vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng
Danang Airports Services Joint Stock Company
Mã CK: MAS 33.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:45 27/11/2024)
Đang giao dịch
Danang Airports Services Joint Stock Company
Mã CK: MAS 33.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:45 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
26/11/2017 | Sôi động cuộc chơi “dịch vụ sân bay” |
23/11/2017 | MAS: KROHNE FUND, L.P - CĐL đã mua 5.500 cp |
23/11/2017 | MAS: KROHNE FUND, L.P đã mua 22.100 cp, trở thành CĐL từ 25.9.2017 |
23/11/2017 | MAS: Ông Nguyễn Thanh Đông - Ủy viên HĐQT đăng ký bán 35.000 CP |
23/11/2017 | MAS: Ông Nguyễn Thanh Đông - Ủy viên HĐQT đã bán 55.000 CP |
15/11/2017 | MAS: Ông Phạm Văn Hà - Phó TGĐ đã bán 800 cổ phiếu |
09/11/2017 | MAS: Ông Nguyễn Thanh Đông - Ủy viên HĐQT đăng ký bán 55.000 CP |
09/11/2017 | MAS: Ông Nguyễn Thanh Đông - Ủy viên HĐQT đã bán 52.046 CP |
08/11/2017 | MAS: Ông Phạm Văn Hà - Phó Tổng Giám đốc đăng ký bán 800 CP |
27/10/2017 | MAS: Báo cáo tài chính bộ phận Quý III năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 170,212 | 216,470 | 228,234 | 296,112 |
Lợi nhuận gộp | 47,122 | 66,109 | 69,216 | 79,372 |
LN thuần từ HĐKD | 29,407 | 46,388 | 47,245 | 53,086 |
LNST thu nhập DN | 22,813 | 36,511 | 37,694 | 44,664 |
LNST của CĐ cty mẹ | 22,813 | 36,511 | 37,694 | 44,664 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 100,220 | 101,111 | 110,092 | 127,387 |
Tài sản ngắn hạn | 53,194 | 48,217 | 40,486 | 53,894 |
Nợ phải trả | 46,884 | 46,068 | 53,821 | 64,612 |
Nợ ngắn hạn | 31,373 | 35,749 | 41,893 | 48,314 |
Vốn chủ sở hữu | 53,336 | 55,043 | 56,270 | 62,775 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,616 | 12,135 | 12,528 | 14,904 |
BVPS (VNĐ) | 17,726 | 18,294 | 18,702 | 20,864 |
ROS (%) | 13.4 | 16.87 | 16.52 | 15.08 |
ROE (%) | 52.66 | 67.38 | 67.73 | 75.04 |
ROA (%) | 27.13 | 36.27 | 35.69 | 37.62 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 11,326 |
P/E | 2.95 |
P/B | 2.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,109 |
SLCP Niêm Yết | 4,267,683 |
SLCP Lưu Hành | 4,267,683 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 142.54 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 33.40 | 0 (0%) | 1 | 0 |
26/11 | 33.40 | 0 (0%) | 1 | 0 |
25/11 | 33.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 33.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 33.40 | +0.40 (+1.20%) | 0 | 0 |
20/11 | 33.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 33.00 | -2 (-6.06%) | 0 | 0 |
18/11 | 35.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 35.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 35.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 25.50 ▲ 0.30 | 4,546 | 5.61 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Sân bay Quốc tế Đà Nẵng - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 382 6680
Fax: (84.236) 382 6133
Email: masco@masco.com.vn
Website: http://www.masco.com.vn