CTCP Cavico Việt Nam Khai Thác Mỏ & Xây Dựng
Cavico Viet Nam Mining & Construction JSC
Mã CK: MCV 3.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:35 30/11/1999)
Đang giao dịch
Cavico Viet Nam Mining & Construction JSC
Mã CK: MCV 3.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:35 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 127,520 | 147,456 | 153,388 | 162,418 |
Lợi nhuận gộp | 24,614 | 28,426 | 17,831 | 17,107 |
LN thuần từ HĐKD | 12,389 | 11,405 | 10,059 | 9,746 |
LNST thu nhập DN | 10,304 | 9,662 | 8,444 | 6,945 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,304 | 9,662 | 8,444 | 6,945 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
Tổng tài sản | 275,707 | 323,902 | 400,333 | 476,351 |
Tài sản ngắn hạn | 163,953 | 200,238 | 275,842 | 367,247 |
Nợ phải trả | 194,317 | 194,290 | 267,999 | 269,723 |
Nợ ngắn hạn | 160,166 | 168,278 | 185,890 | 258,893 |
Vốn chủ sở hữu | 81,390 | 129,612 | 132,334 | 206,628 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
EPS (VNĐ) | 2,519 | 1,401 | 1,123 | 686 |
BVPS (VNĐ) | 11,796 | 18,812 | 16,417 | 17,132 |
ROS (%) | 8.08 | 6.55 | 5.51 | 4.28 |
ROE (%) | 17.82 | 9.16 | 6.45 | 4.1 |
ROA (%) | 4.31 | 3.22 | 2.33 | 1.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 686 |
P/E | 5.25 |
P/B | 0.21 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,132 |
SLCP Niêm Yết | 12,092,161 |
SLCP Lưu Hành | 12,092,161 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 43.53 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/07 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 8 - Tòa nhà Sông Đà - Phạm Hùng - X.Mỹ Đình - H.Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3785 4186
Fax: (84.24) 3785 4184
Email: info@cavicomc.com
Website: http://www.cavicomc.com