CTCP MEINFA
Meinfa Joint Stock Company
Mã CK: MEF 5.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Meinfa Joint Stock Company
Mã CK: MEF 5.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 221,148 | 237,330 | 268,761 | 292,180 |
Lợi nhuận gộp | 51,516 | 50,775 | 56,959 | 65,084 |
LN thuần từ HĐKD | 23,822 | 23,336 | 26,725 | 34,206 |
LNST thu nhập DN | 18,372 | 18,106 | 20,164 | 27,156 |
LNST của CĐ cty mẹ | 18,372 | 18,106 | 20,164 | 27,156 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 157,967 | 163,577 | 168,304 | 181,453 |
Tài sản ngắn hạn | 83,471 | 99,476 | 98,088 | 103,351 |
Nợ phải trả | 87,549 | 91,968 | 91,970 | 96,585 |
Nợ ngắn hạn | 64,955 | 73,778 | 74,970 | 68,830 |
Vốn chủ sở hữu | 70,418 | 71,608 | 76,334 | 84,868 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,892 | 4,822 | 5,369 | 12,496 |
BVPS (VNĐ) | 18,752 | 19,069 | 20,327 | 22,899 |
ROS (%) | 8.31 | 7.63 | 7.5 | 9.29 |
ROE (%) | 26.51 | 25.5 | 27.26 | 33.69 |
ROA (%) | -116.62 | -107.86 | 12.15 | 15.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,327 |
P/E | 0.79 |
P/B | 0.26 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,600 |
SLCP Niêm Yết | 3,755,213 |
SLCP Lưu Hành | 3,706,193 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 21.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 5.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AMVI | OTC | 18.00 ▲ 2.00 | 383 | 47.00 |
BIDIPHAR | UPCOM | 37.00 ■■ 0.00 | 2,930 | 12.63 |
CRTDH | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DANAMECO | OTC | 30.00 ▲ 19.50 | 0 | 0 |
HADUPHACO | UPCOM | 45.00 ■■ 0.00 | 6,918 | 6.50 |
HOPHARCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MDSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MEINFA | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MERUFA | UPCOM | 9.00 ▼ -7.00 | 6,987 | 1.29 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 10 - P. Mỏ Chè - Tp. Sông Công - T. Thái Nguyên
Điện thoại: (84.208) 386 2388 - 386 1236
Fax: (84.208) 386 2240 - 386 1338
Email: meinfa2006@gmail.com
Website: http://www.meinfavn.com