CTCP XNK Khoáng Sản Hà Nam
Ha Nam Mineral Imoport - Export JSC
Mã CK: MIH 5.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:33 30/11/1999)
Đang giao dịch
Ha Nam Mineral Imoport - Export JSC
Mã CK: MIH 5.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:33 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/12/2013 | 2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết |
24/07/2013 | MIH: Thông báo hủy niêm yết tự nguyện cổ phiếu |
09/07/2013 | MIH: Đính chính thông tin Biên bản và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên 2013 |
29/06/2013 | Khoáng sản Hà Nam-MIH bất ngờ thông qua phương án hủy niêm yết |
13/05/2013 | Ngó KQKD ngành khoáng sản: Bất ngờ lợi nhuận ngành giảm 45% |
08/05/2013 | MIH: 16/05, ngày GDKHQ 20/6, họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2013 |
30/01/2013 | MIH, SBC-mẹ: KQKD quý 4/2012 |
24/01/2013 | MIH: Báo cáo quản trị công ty năm 2012 |
22/11/2012 | [Slides] Tình hình kinh doanh 9 tháng đầu năm ngành khoáng sản |
17/08/2012 | MIH: Quyết định HĐQT về việc bổ nhiệm quyền Kế toán trưởng |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 112,852 | 283,438 | 385,887 | 366,651 |
Lợi nhuận gộp | 21,082 | 41,738 | 46,392 | 41,322 |
LN thuần từ HĐKD | 13,516 | 26,277 | 4,559 | 6,172 |
LNST thu nhập DN | 13,511 | 23,550 | 3,786 | 4,994 |
LNST của CĐ cty mẹ | 13,511 | 23,550 | 3,786 | 4,994 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 107,168 | 159,495 | 221,676 | 181,966 |
Tài sản ngắn hạn | 63,634 | 108,236 | 155,150 | 125,282 |
Nợ phải trả | 59,426 | 114,997 | 178,419 | 133,896 |
Nợ ngắn hạn | 46,266 | 106,900 | 169,572 | 125,099 |
Vốn chủ sở hữu | 47,742 | 44,498 | 43,257 | 48,070 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 3,378 | 6,054 | 1,002 | 1,321 |
BVPS (VNĐ) | 11,935 | 11,772 | 11,444 | 12,717 |
ROS (%) | 11.97 | 8.31 | 0.98 | 1.36 |
ROE (%) | 38.62 | 51.06 | 8.63 | 10.94 |
ROA (%) | 16 | 17.66 | 1.99 | 2.47 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,321 |
P/E | 4.09 |
P/B | 0.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,717 |
SLCP Niêm Yết | 4,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,780,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 20.41 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Châu Sơn - Tp.Phủ Lý - T.Hà Nam
Điện thoại: (84.226) 384 6916 - (84.4) 3634 0377
Fax: (84.226) 384 9338 - (84.4) 363
Email: info@mih.vn
Website: http://www.mih.vn