CTCP Tài nguyên Masan
Masan Resources Corporation
Mã CK: MSR 11.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Masan Resources Corporation
Mã CK: MSR 11.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,825,732 | 2,657,875 | 4,048,817 |
Lợi nhuận gộp | 739,419 | 763,499 | 1,103,261 |
LN thuần từ HĐKD | -219,177 | 76,729 | 131,492 |
LNST thu nhập DN | 35,654 | 84,322 | 115,346 |
LNST của CĐ cty mẹ | 46,676 | 152,136 | 109,841 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 25,106,294 | 26,607,707 | 26,535,498 |
Tài sản ngắn hạn | 2,040,557 | 2,490,178 | 2,496,131 |
Nợ phải trả | 13,595,482 | 15,012,572 | 14,825,018 |
Nợ ngắn hạn | 2,653,866 | 3,971,179 | 3,518,588 |
Vốn chủ sở hữu | 11,132,945 | 11,595,134 | 11,710,480 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 377,867 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 65 | 216 | 154 |
BVPS (VNĐ) | 15,474 | 16,117 | 16,277 |
ROS (%) | 1.26 | 3.17 | 2.85 |
ROE (%) | 0.42 | 1.34 | 0.94 |
ROA (%) | 0.19 | 0.59 | 0.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 141 |
P/E | 80.14 |
P/B | 0.69 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,493 |
SLCP Niêm Yết | 703,544,898 |
SLCP Lưu Hành | 719,447,328 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 8,129.75 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 11.30 | 0 (0%) | 12 | 1 |
21/11 | 11.30 | +0.10 (+0.88%) | 7 | 1 |
20/11 | 11.40 | +0.10 (+0.88%) | 9 | 1 |
19/11 | 11.20 | +0.10 (+0.89%) | 6 | 1 |
18/11 | 11.20 | -0.10 (-0.89%) | 9 | 1 |
15/11 | 11.30 | -0.10 (-0.88%) | 19 | 2 |
14/11 | 11.40 | -0.10 (-0.88%) | 16 | 2 |
13/11 | 11.60 | -0.10 (-0.86%) | 16 | 2 |
12/11 | 11.70 | 0 (0%) | 5 | 1 |
11/11 | 11.80 | 0 (0%) | 13 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 12.30 ■■ 0.00 | 2,246 | 5.48 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 802 tầng 8 - Tòa nhà Central Plaza - Số 17 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 6256 3862
Fax: (84.28) 3827 4115
Email:
Website: http://www.masangroup.com/masanresources