CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông
Ha Dong Environment Public Service JSC
Mã CK: MTH 17.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Ha Dong Environment Public Service JSC
Mã CK: MTH 17.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 194,547 | 171,773 | 224,329 | 208,190 |
Lợi nhuận gộp | 34,918 | 27,106 | 31,000 | 34,455 |
LN thuần từ HĐKD | 20,993 | 19,183 | 20,020 | 22,008 |
LNST thu nhập DN | 15,744 | 13,495 | 15,616 | 15,479 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,744 | 13,495 | 15,616 | 15,479 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 120,425 | 122,951 | 131,117 | 126,372 |
Tài sản ngắn hạn | 97,347 | 82,895 | 77,306 | 68,107 |
Nợ phải trả | 80,220 | 63,260 | 62,136 | 20,589 |
Nợ ngắn hạn | 80,220 | 63,260 | 62,136 | 20,589 |
Vốn chủ sở hữu | 40,205 | 59,691 | 68,981 | 105,783 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 10,654 | 5,767 | 5,871 | 5,498 |
BVPS (VNĐ) | 27,183 | 22,427 | 25,933 | 22,094 |
ROS (%) | 8.09 | 7.86 | 6.96 | 7.43 |
ROE (%) | 44.2 | 27.02 | 24.27 | 17.71 |
ROA (%) | -160.72 | -157.8 | -194.63 | -77.1 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,233 |
P/E | 5.35 |
P/B | 0.78 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,094 |
SLCP Niêm Yết | 4,787,910 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 17.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 121 Đường Tô Hiệu - P. Nguyễn Trãi - Q. Hà Đông - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.433) 552 070
Fax: (84.433) 515 843
Email: moitruongdothihadong@yahoo.com.vn
Website: http://moitruongdothi.com.vn