CTCP Cấp nước Nghệ An
Nghe An Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: NAW 7.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Nghe An Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: NAW 7.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 111,974 | 146,086 | 172,595 | 184,062 |
Lợi nhuận gộp | 25,697 | 31,588 | 42,163 | 38,776 |
LN thuần từ HĐKD | 3,308 | 3,821 | 4,192 | 2,775 |
LNST thu nhập DN | 2,902 | 3,776 | 3,379 | 2,113 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,902 | 3,776 | 3,379 | 2,113 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 321,234 | 692,843 | 781,998 | 796,371 |
Tài sản ngắn hạn | 92,318 | 85,210 | 193,952 | 103,509 |
Nợ phải trả | 135,712 | 440,299 | 526,431 | 422,511 |
Nợ ngắn hạn | 23,102 | 55,346 | 164,582 | 84,935 |
Vốn chủ sở hữu | 185,522 | 252,545 | 255,567 | 373,860 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 164 | 174 | 156 | 57 |
BVPS (VNĐ) | 10,302 | 11,586 | 11,724 | 10,000 |
ROS (%) | 2.59 | 2.59 | 1.96 | 1.15 |
ROE (%) | 1.6 | 1.74 | 1.34 | 0.67 |
ROA (%) | 0.89 | 0.74 | 0.46 | 0.27 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 71 |
P/E | 111.27 |
P/B | 0.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,731 |
SLCP Niêm Yết | 29,562,207 |
SLCP Lưu Hành | 29,562,207 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 233.54 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 7.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
NBT | UPCOM | 17.70 ▲ 0.10 | 1,150 | 15.39 |
PMJ | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,501 | 11.99 |
TB8 | UPCOM | 9.90 ■■ 0.00 | 2,832 | 3.50 |
THW | UPCOM | 14.50 ▼ -2.50 | 804 | 18.03 |
TSG | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,488 | 12.10 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 32 - Đường Phan Đăng Lưu - P. Trường Thi - Tp. Vinh - T. Nghệ An
Điện thoại: (84.238) 384 4208
Fax: (84.238) 866 8118
Email: nawasco@gmail.com
Website: http://www.nawasco.com.vn