CTCP Cấp nước Tân Hòa
Tan Hoa Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: THW 14.50 ▼ -2.50 (-17.24%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Tan Hoa Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: THW 14.50 ▼ -2.50 (-17.24%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 90,745 | 105,314 | 146,250 | 258,075 |
Lợi nhuận gộp | 13,173 | 15,231 | 17,770 | 17,134 |
LN thuần từ HĐKD | 6,842 | 7,516 | 7,639 | 4,827 |
LNST thu nhập DN | 4,574 | 5,978 | 6,024 | 4,017 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,574 | 5,978 | 6,024 | 4,017 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 62,878 | 70,625 | 114,115 | 161,760 |
Tài sản ngắn hạn | 59,337 | 60,757 | 102,130 | 150,147 |
Nợ phải trả | 22,940 | 21,448 | 63,798 | 107,426 |
Nợ ngắn hạn | 22,909 | 21,448 | 63,798 | 107,250 |
Vốn chủ sở hữu | 39,938 | 49,178 | 50,317 | 54,334 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,306 | 1,575 | 1,205 | 803 |
BVPS (VNĐ) | 11,400 | 12,956 | 10,063 | 10,867 |
ROS (%) | 5.04 | 5.68 | 4.12 | 1.56 |
ROE (%) | 0 | 13.42 | 12.11 | 7.68 |
ROA (%) | 0 | 8.96 | 6.52 | 2.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 804 |
P/E | 18.03 |
P/B | 1.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,257 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 14.50 | -2.50 (-17.24%) | 0 | 0 |
21/11 | 17.00 | +2 (+11.76%) | 0 | 0 |
20/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 15.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 15.00 | +1.80 (+12.00%) | 0 | 0 |
15/11 | 13.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 13.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 13.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 13.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 13.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
NAW | UPCOM | 7.90 ■■ 0.00 | 71 | 111.27 |
NBT | UPCOM | 17.70 ▲ 0.10 | 1,150 | 15.39 |
PMJ | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,501 | 11.99 |
TB8 | UPCOM | 9.90 ■■ 0.00 | 2,832 | 3.50 |
TSG | UPCOM | 18.00 ■■ 0.00 | 1,488 | 12.10 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 95 Phạm Hữu Chí - P. 12 - Q. 5 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3955 5840 - 3855 8563
Fax: (84.28) 3955 7977
Email: capnuoctanhoa@capnuoctanhoa.com.vn
Website: http://www.capnuoctanhoa.com.vn