TCT May Nhà Bè - CTCP
Nha Be Garment Corporation - Joint Stock Company
Mã CK: NHABECO 30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:43 29/04/2018)
Đang giao dịch
Nha Be Garment Corporation - Joint Stock Company
Mã CK: NHABECO 30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:43 29/04/2018)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.nhabe.com.vn
Nhóm ngành: May mặc, trang sức & vật dụng cá nhân
Website: http://www.nhabe.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,073,492 | 4,417,757 | 4,215,452 | 4,217,017 |
Lợi nhuận gộp | 619,477 | 879,059 | 802,569 | 872,174 |
LN thuần từ HĐKD | 87,893 | 132,685 | 55,548 | 70,244 |
LNST thu nhập DN | 92,309 | 115,164 | 52,540 | 58,384 |
LNST của CĐ cty mẹ | 79,143 | 89,029 | 52,211 | 52,821 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 2,127,350 | 2,735,885 | 2,707,671 | 3,123,403 |
Tài sản ngắn hạn | 1,524,835 | 1,982,289 | 1,690,996 | 1,966,958 |
Nợ phải trả | 1,746,239 | 2,300,809 | 2,313,399 | 2,726,180 |
Nợ ngắn hạn | 1,675,020 | 2,163,912 | 1,984,941 | 2,331,654 |
Vốn chủ sở hữu | 307,388 | 435,076 | 394,272 | 397,223 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 73,723 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 4,349 | 4,892 | 2,869 | 2,902 |
BVPS (VNĐ) | 16,889 | 23,905 | 21,663 | 21,825 |
ROS (%) | 3 | 2.61 | 1.25 | 1.38 |
ROE (%) | 28.03 | 23.98 | 12.59 | 13.35 |
ROA (%) | 3.95 | 3.66 | 1.92 | 1.81 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,252 |
P/E | 13.32 |
P/B | 1.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,974 |
SLCP Niêm Yết | 18,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 18,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 546.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/04 | 30.00 | 0 (0%) | 40 | 12 |
28/04 | 30.00 | 0 (0%) | 40 | 12 |
27/04 | 30.00 | 0 (0%) | 40 | 12 |
26/04 | 30.00 | 0 (0%) | 40 | 12 |
25/04 | 30.00 | 0 (0%) | 40 | 12 |
24/04 | 30.00 | -10 (-25.00%) | 40 | 12 |
23/04 | 40.00 | 0 (0%) | 100 | 42 |
22/04 | 40.00 | -10 (-20.00%) | 100 | 42 |
21/04 | 50.00 | 0 (0%) | 60 | 30 |
20/04 | 50.00 | 0 (0%) | 60 | 30 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 04 Bến Nghé - P.Tân Thuận Đông - Q.7 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3872 0077
Fax: (84.28) 3872 5107
Email: info@nhabe.com.vn
Website: http://www.nhabe.com.vn