CTCP Điện Lực Dầu Khí Nhơn Trạch 2
PetroVietnam Power Nhon Trach 2 JSC
Mã CK: NT2 19.90 ▲ +0.05 (+0.25%) (cập nhật 05:00 09/09/2024)
Đang giao dịch
PetroVietnam Power Nhon Trach 2 JSC
Mã CK: NT2 19.90 ▲ +0.05 (+0.25%) (cập nhật 05:00 09/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 5,880,998 | 7,064,917 | 6,729,438 | 7,983,298 |
Lợi nhuận gộp | 806,822 | 1,651,653 | 1,641,773 | 1,351,462 |
LN thuần từ HĐKD | 7,089 | 1,590,028 | 1,201,043 | 1,148,769 |
LNST thu nhập DN | 8,219 | 1,590,963 | 1,141,628 | 1,085,508 |
LNST của CĐ cty mẹ | 8,219 | 1,590,963 | 1,141,628 | 1,085,508 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 12,186,179 | 12,483,549 | 11,644,672 | 12,979,914 |
Tài sản ngắn hạn | 1,983,307 | 3,261,470 | 2,980,678 | 5,316,223 |
Nợ phải trả | 9,398,503 | 8,236,865 | 6,876,214 | 8,071,480 |
Nợ ngắn hạn | 2,082,537 | 2,376,612 | 2,023,085 | 4,309,602 |
Vốn chủ sở hữu | 2,787,676 | 4,246,684 | 4,768,458 | 4,908,434 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 32 | 6,215 | 4,359 | 3,865 |
BVPS (VNĐ) | 10,889 | 16,589 | 17,408 | 17,230 |
ROS (%) | 0.14 | 22.52 | 16.96 | 13.6 |
ROE (%) | 0.3 | 45.23 | 25.33 | 22.44 |
ROA (%) | 0.06 | 12.9 | 9.46 | 8.82 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,704 |
P/E | 11.68 |
P/B | 1.22 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,258 |
SLCP Niêm Yết | 287,876,029 |
SLCP Lưu Hành | 287,876,029 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 5,728.73 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/09 | 19.90 | +0.05 (+0.25%) | 20 | 4 |
06/09 | 19.85 | -0.10 (-0.50%) | 24 | 5 |
05/09 | 19.95 | -0.20 (-1.00%) | 57 | 11 |
04/09 | 20.15 | +0.45 (+2.23%) | 57 | 12 |
30/08 | 19.70 | -0.15 (-0.76%) | 23 | 4 |
29/08 | 19.85 | +0.15 (+0.76%) | 34 | 7 |
28/08 | 19.70 | -0.20 (-1.02%) | 35 | 7 |
27/08 | 19.90 | -0.10 (-0.50%) | 27 | 5 |
26/08 | 20.00 | -0.20 (-1.00%) | 74 | 15 |
23/08 | 20.20 | +0.05 (+0.25%) | 39 | 8 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 25.50 ▼ -0.30 | 4,546 | 5.61 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 14.00 ▼ -0.50 | 1,870 | 7.49 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Trung Tâm Điện lực Dầu khí - X.Phước Khánh - H.Nhơn Trạch - T.Đồng Nai
Điện thoại: (84.251) 222 5893
Fax: (84.251) 222 5897
Email: info@pvnt2.com.vn
Website: http://www.pvpnt2.vn