CTCP Tân Cảng Quy Nhơn
Quy Nhon New Port Joint Stock Company
Mã CK: QSP 25 ▲ +0.10 (+0.40%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Quy Nhon New Port Joint Stock Company
Mã CK: QSP 25 ▲ +0.10 (+0.40%) (cập nhật 18:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 11,071 | 35,055 | 34,094 | 36,402 |
Lợi nhuận gộp | 9,308 | 29,495 | 28,363 | 30,522 |
LN thuần từ HĐKD | 5,218 | 20,838 | 20,642 | 23,683 |
LNST thu nhập DN | 4,939 | 19,792 | 19,597 | 22,486 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,939 | 19,792 | 19,597 | 22,486 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 185,799 | 194,468 | 190,156 | 186,958 |
Tài sản ngắn hạn | 7,580 | 21,194 | 21,393 | 23,376 |
Nợ phải trả | 69,131 | 64,342 | 57,256 | 46,858 |
Nợ ngắn hạn | 11,364 | 8,852 | 12,166 | 13,368 |
Vốn chủ sở hữu | 116,668 | 130,126 | 132,899 | 140,099 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 458 | 1,834 | 1,816 | 2,084 |
BVPS (VNĐ) | 10,810 | 12,057 | 12,314 | 12,981 |
ROS (%) | 44.61 | 56.46 | 57.48 | 61.77 |
ROE (%) | 4.31 | 16.04 | 14.9 | 16.47 |
ROA (%) | 3.01 | 10.41 | 10.19 | 11.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,084 |
P/E | 12.00 |
P/B | 1.93 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,981 |
SLCP Niêm Yết | 10,792,275 |
SLCP Lưu Hành | 10,792,275 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 269.81 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 25.00 | +0.10 (+0.40%) | 0 | 0 |
21/11 | 25.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 25.00 | -0.10 (-0.40%) | 0 | 0 |
19/11 | 25.10 | +0.40 (+1.59%) | 1 | 0 |
18/11 | 24.60 | -0.40 (-1.63%) | 0 | 0 |
15/11 | 25.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 25.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 25.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 25.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 25.00 | +1.90 (+7.60%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 02 Phan Chu Trinh - P. Hải Cảng - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định
Điện thoại: (84.256) 389 3888 - 389 3239
Fax: (84.256) 389 3888
Email: info@quynhonnewport.vn
Website: http://www.quynhonnewport.vn