CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu
SaoBacDau Technologies Corporation
Mã CK: SBD 7.20 ▲ +0.10 (+1.39%) (cập nhật 20:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
SaoBacDau Technologies Corporation
Mã CK: SBD 7.20 ▲ +0.10 (+1.39%) (cập nhật 20:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 378,531 | 352,753 | 727,375 | 853,007 |
Lợi nhuận gộp | 75,643 | 71,028 | 126,501 | 131,894 |
LN thuần từ HĐKD | 11,925 | -1,894 | 13,427 | 16,397 |
LNST thu nhập DN | 10,039 | 4,395 | 13,969 | 16,644 |
LNST của CĐ cty mẹ | 9,994 | 4,102 | 13,631 | 17,137 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 335,856 | 293,663 | 514,567 | 612,122 |
Tài sản ngắn hạn | 276,267 | 236,645 | 438,559 | 541,501 |
Nợ phải trả | 236,515 | 202,047 | 410,282 | 497,547 |
Nợ ngắn hạn | 235,739 | 198,950 | 403,398 | 496,274 |
Vốn chủ sở hữu | 93,813 | 85,794 | 104,284 | 114,574 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 5,529 | 5,821 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,249 | 513 | 1,645 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 11,727 | 10,724 | 12,583 | 0 |
ROS (%) | 2.65 | 1.25 | 1.92 | 1.95 |
ROE (%) | 10.72 | 4.57 | 26.14 | 15.66 |
ROA (%) | 3.54 | -54.05 | 5.3 | 3.04 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,904 |
P/E | 3.78 |
P/B | 0.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,730 |
SLCP Niêm Yết | 8,742,536 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 7.20 | +0.10 (+1.39%) | 0 | 0 |
21/11 | 7.20 | +0.20 (+2.78%) | 0 | 0 |
20/11 | 7.20 | +0.10 (+1.39%) | 2 | 0 |
19/11 | 7.10 | -0.10 (-1.41%) | 1 | 0 |
18/11 | 7.20 | -0.20 (-2.78%) | 4 | 0 |
15/11 | 7.50 | -0.20 (-2.67%) | 3 | 0 |
14/11 | 7.50 | -0.10 (-1.33%) | 2 | 0 |
13/11 | 7.80 | -0.30 (-3.85%) | 3 | 0 |
12/11 | 8.00 | -0.60 (-7.50%) | 2 | 0 |
11/11 | 8.40 | 0 (0%) | 8 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ESOFT | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FAST | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FPTOL | UPCOM | 105.00 ■■ 0.00 | 16,039 | 6.55 |
FIVESTARS | OTC | 11.00 ▼ -1.67 | 0 | 0 |
FSOFT | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HIG | UPCOM | 10.90 ▲ 0.90 | 551 | 19.78 |
IDTI | OTC | 19.50 ▼ -5.50 | 0 | 0 |
LVCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MISA | OTC | 15.25 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MITECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô U12B-16A - Đường số 22 - KCX. Tân Thuận - P. Tân Thuận Đông - Q. 7 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3770 0968
Fax: (84.28) 3770 0969
Email: info@saobacdau.vn
Website: http://www.saobacdau.vn