CTCP Thủy Điện Sê San 4A
Se San 4A Hydro Power JSC
Mã CK: S4A 36 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 01/01/1970)
Đang giao dịch
Se San 4A Hydro Power JSC
Mã CK: S4A 36 ■■ 0 (0%) (cập nhật 19:00 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
07/11/2017 | S4A: Nghị quyết họp ĐHĐCĐ lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
25/10/2017 | S4A: Ông Nguyễn Sinh - CT.HĐQT đã mua 20.700 cp |
19/10/2017 | S4A: Thông báo tài liệu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
06/10/2017 | S4A: 16.10.2017, ngày GDKHQ lấy ý kiến CĐ bằng văn bản |
02/10/2017 | S4A: Nghị quyết HĐQT v/v lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
21/09/2017 | S4A: Ông Nguyễn Sinh - CT.HĐQT đăng ký mua 100.000 cp |
27/07/2017 | S4A: 4.8.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 1/2017 (1.000 đ/cp) |
25/07/2017 | S4A: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2017 |
24/07/2017 | Doanh nghiệp thủy điện rộn ràng báo lãi lớn quý 2 |
24/07/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 10 doanh nghiệp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 265,850 | 279,519 | 228,587 | 225,227 |
Lợi nhuận gộp | 190,910 | 193,523 | 140,391 | 139,731 |
LN thuần từ HĐKD | 67,637 | 92,528 | 23,711 | 74,011 |
LNST thu nhập DN | 67,650 | 90,702 | 22,695 | 69,466 |
LNST của CĐ cty mẹ | 67,650 | 90,702 | 22,695 | 69,466 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,363,079 | 1,318,426 | 1,286,460 | 1,279,701 |
Tài sản ngắn hạn | 94,952 | 100,624 | 110,110 | 152,327 |
Nợ phải trả | 951,423 | 891,746 | 829,873 | 817,409 |
Nợ ngắn hạn | 94,324 | 68,940 | 73,476 | 123,777 |
Vốn chủ sở hữu | 411,656 | 426,681 | 456,587 | 462,292 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,603 | 2,149 | 538 | 1,646 |
BVPS (VNĐ) | 9,755 | 10,111 | 10,820 | 10,955 |
ROS (%) | 25.45 | 32.45 | 9.93 | 30.84 |
ROE (%) | 15.78 | 21.64 | 5.14 | 15.12 |
ROA (%) | 4.77 | 6.77 | 1.74 | 5.41 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,850 |
P/E | 12.63 |
P/B | 3.08 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,700 |
SLCP Niêm Yết | 42,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 42,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,519.20 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/12 | 36.00 | -1 (-2.78%) | 0 | 0 |
04/12 | 37.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
03/12 | 37.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 37.00 | +0.95 (+2.57%) | 0 | 0 |
29/11 | 36.05 | +0.05 (+0.14%) | 0 | 0 |
27/11 | 36.00 | +0.80 (+2.22%) | 1 | 0 |
26/11 | 35.20 | -0.80 (-2.27%) | 0 | 0 |
25/11 | 36.00 | -1.20 (-3.33%) | 0 | 0 |
22/11 | 37.20 | -2.80 (-7.53%) | 0 | 0 |
18/11 | 40.00 | -1.20 (-3.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 650 Lê Duẩn - Tp. Pleiku - Gia Lai
Điện thoại: (84.5) 9375 6096
Fax: (84.5) 9375 6097
Email: ss4agialai@gmail.com
Website: http://www.sesan4a.com.vn/