CTCP Thủy Điện Miền Nam
Southern Hydropower JSC
Mã CK: SHP 34.95 ▲ +0.90 (+2.58%) (cập nhật 17:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Southern Hydropower JSC
Mã CK: SHP 34.95 ▲ +0.90 (+2.58%) (cập nhật 17:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 194,095 | 596,444 | 594,685 | 512,967 |
Lợi nhuận gộp | 122,313 | 375,304 | 337,172 | 238,702 |
LN thuần từ HĐKD | 103,304 | 226,419 | 173,839 | 101,610 |
LNST thu nhập DN | 104,218 | 220,113 | 164,561 | 98,056 |
LNST của CĐ cty mẹ | 104,218 | 220,113 | 164,561 | 98,056 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,926,555 | 3,205,653 | 2,912,982 | 2,645,699 |
Tài sản ngắn hạn | 252,950 | 421,548 | 303,961 | 198,632 |
Nợ phải trả | 1,845,752 | 1,983,875 | 1,676,013 | 1,468,421 |
Nợ ngắn hạn | 591,505 | 640,220 | 316,186 | 268,750 |
Vốn chủ sở hữu | 1,080,803 | 1,221,778 | 1,236,970 | 1,177,278 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,112 | 2,349 | 1,756 | 1,046 |
BVPS (VNĐ) | 11,533 | 13,038 | 13,200 | 12,563 |
ROS (%) | 53.69 | 36.9 | 27.67 | 19.12 |
ROE (%) | 9.8 | 19.12 | 13.39 | 8.12 |
ROA (%) | 3.82 | 7.18 | 5.38 | 3.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,852 |
P/E | 18.87 |
P/B | 2.85 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,271 |
SLCP Niêm Yết | 93,710,200 |
SLCP Lưu Hành | 93,710,200 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,275.17 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 34.95 | +0.90 (+2.58%) | 5 | 2 |
21/11 | 34.05 | -0.10 (-0.29%) | 0 | 0 |
20/11 | 34.15 | -1 (-2.93%) | 0 | 0 |
19/11 | 35.15 | +1.05 (+2.99%) | 1 | 0 |
18/11 | 34.10 | -0.40 (-1.17%) | 4 | 2 |
15/11 | 34.50 | -0.70 (-2.03%) | 1 | 0 |
14/11 | 35.20 | -0.25 (-0.71%) | 0 | 0 |
13/11 | 35.45 | +0.95 (+2.68%) | 0 | 0 |
12/11 | 34.50 | -0.30 (-0.87%) | 2 | 1 |
11/11 | 34.80 | +0.20 (+0.57%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P.106 lầu 1 - Tòa nhà Citilight - 45 Võ Thị Sáu - P.ĐaKao - Q.1- Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3820 7795
Fax: (84.28) 3820 7794
Email: thuydienmiennam@shp.vn
Website: http://shp.vn