CTCP Vàng bạc Đá quý Sài Gòn-SJC
Mã CK: SJCHCM 35 ▼ -0.15 (-0.43%) (cập nhật 22:10 02/04/2011)
Đang giao dịch
Mã CK: SJCHCM 35 ▼ -0.15 (-0.43%) (cập nhật 22:10 02/04/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/01/2011 | SJC đứng thứ 6 trong bảng xếp hạng VNR500 năm 2010 |
09/01/2011 | SJC: Doanh thu năm 2010 đạt 99 ngàn tỷ đồng |
15/07/2010 | SJC xin nhập 5 tấn vàng |
07/03/2010 | Doanh thu năm 2009 của SJC đạt hơn 3,3 tỷ USD |
07/10/2009 | SJC: Ước thực hiện 9 tháng đầu năm 2009 |
12/06/2009 | Xuất khẩu vàng và lợi nhuận của SJC tăng vọt |
17/10/2008 | 4 doanh nghiệp Việt Nam vào Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu châu Á |
29/09/2008 | Khai trương sàn giao dịch vàng SJC-Eximbank |
09/09/2008 | Doanh thu SJC tăng 321% |
03/09/2008 | Năm 2009, SJC sẽ cổ phần hóa |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/04 | 35.00 | -0.15 (-0.43%) | 50 | 18 |
01/04 | 35.15 | -0.01 (-0.02%) | 1,000 | 352 |
31/03 | 35.16 | -0.01 (-0.03%) | 950 | 334 |
29/03 | 35.17 | -0.01 (-0.03%) | 900 | 317 |
25/03 | 35.18 | -0.01 (-0.03%) | 850 | 299 |
18/03 | 35.19 | -0.01 (-0.03%) | 850 | 299 |
15/03 | 35.20 | -0.01 (-0.04%) | 800 | 282 |
12/03 | 35.21 | -0.02 (-0.05%) | 750 | 264 |
11/03 | 35.23 | -0.02 (-0.05%) | 700 | 247 |
09/03 | 35.25 | -0.02 (-0.07%) | 650 | 229 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AGTEX28 | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
ASAC | OTC | 11.00 ■■ 0.00 | 95 | 115.79 |
ASECO | OTC | 27.75 ▲ 1.42 | 0 | 0 |
BIGAMEX | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
COSMETIC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 2,452 | 14.27 |
COTTDONA | OTC | 11.50 ▼ -11.50 | 0 | 0 |
DAGARCO | OTC | 13.00 ▲ 6.00 | 5,094 | 2.55 |
DAGATEX | OTC | 5.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DANASI | OTC | 10.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
DLSC | OTC | 14.50 ▼ -10.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 418-420 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: 848.3929 33 88
Fax: 848.3929 33 77
Email: info@sjc.com.vn
Website: http://sjc.com.vn