CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
Sai Gon - Mien Trung Beer JSC
Mã CK: SMB 38.75 ▲ +0.70 (+1.81%) (cập nhật 14:15 19/11/2024)
Đang giao dịch
Sai Gon - Mien Trung Beer JSC
Mã CK: SMB 38.75 ▲ +0.70 (+1.81%) (cập nhật 14:15 19/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 745,477 | 762,079 | 757,148 | 820,406 |
Lợi nhuận gộp | 167,256 | 169,114 | 183,802 | 205,383 |
LN thuần từ HĐKD | 41,447 | 74,200 | 100,376 | 105,628 |
LNST thu nhập DN | 42,333 | 65,703 | 79,762 | 103,677 |
LNST của CĐ cty mẹ | 42,333 | 65,703 | 79,762 | 103,677 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 847,577 | 752,818 | 705,600 | 646,648 |
Tài sản ngắn hạn | 179,779 | 169,411 | 179,888 | 189,045 |
Nợ phải trả | 483,284 | 361,331 | 297,059 | 201,086 |
Nợ ngắn hạn | 290,409 | 236,756 | 236,360 | 180,603 |
Vốn chủ sở hữu | 364,293 | 391,488 | 408,541 | 445,562 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,418 | 2,201 | 2,672 | 3,474 |
BVPS (VNĐ) | 12,205 | 13,117 | 13,688 | 14,928 |
ROS (%) | 5.68 | 8.62 | 10.53 | 12.64 |
ROE (%) | 11.82 | 17.39 | 19.94 | 24.28 |
ROA (%) | 4.75 | 8.21 | 10.94 | 15.33 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,724 |
P/E | 10.41 |
P/B | 2.69 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,386 |
SLCP Niêm Yết | 29,846,648 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/11 | 38.75 | +0.70 (+1.81%) | 0 | 0 |
18/11 | 38.05 | -0.80 (-2.10%) | 0 | 0 |
15/11 | 38.85 | -0.05 (-0.13%) | 2 | 1 |
14/11 | 38.90 | -0.05 (-0.13%) | 2 | 1 |
13/11 | 38.95 | +0.05 (+0.13%) | 1 | 0 |
12/11 | 38.90 | +0.30 (+0.77%) | 1 | 1 |
11/11 | 38.60 | +0.35 (+0.91%) | 1 | 0 |
08/11 | 38.25 | +0.05 (+0.13%) | 1 | 0 |
07/11 | 38.20 | +0.35 (+0.92%) | 3 | 1 |
06/11 | 37.85 | +0.05 (+0.13%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CTBB | OTC | 10.00 ▲ 0.50 | 0 | 0 |
HABECO | HOSE | 60.00 ■■ 0.00 | 3,386 | 17.72 |
HALICO | OTC | 40.00 ▼ -105.71 | 6,461 | 6.19 |
HAPROVOLKA | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 1,196 | 12.54 |
HAPROWINE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HHBC | UPCOM | 34.00 ▼ -1.26 | 484 | 70.25 |
HHBEER | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HLBECO | UPCOM | 31.00 ■■ 0.00 | 8,569 | 3.62 |
HNHDB | OTC | 16.50 ▼ -19.50 | 0 | 0 |
HNIS | OTC | 24.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 01 Nguyễn Văn Linh - P. Tân An - Tp. Buôn Ma Thuột - T. ĐakLak
Điện thoại: (84.262) 387 7519
Fax: (84.262) 387 7455
Email: sgmt.bia@gmail.com
Website: http://biasaigonmt.com.vn