CTCP Vật Liệu Điện và Viễn Thông Sam Cường
Sam Cuong Material Electric and Telecom Corporation
Mã CK: SMT 5.50 ▼ -0.10 (-1.82%) (cập nhật 00:30 20/11/2024)
Đang giao dịch
Sam Cuong Material Electric and Telecom Corporation
Mã CK: SMT 5.50 ▼ -0.10 (-1.82%) (cập nhật 00:30 20/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/11/2017 | SMT: AFC VF Limited - CĐL đã mua 46.900 cp |
25/08/2017 | SMT: 1.9.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (1.200 đ/cp) |
25/08/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 10 doanh nghiệp |
21/08/2017 | SMT: Giải trình liên quan đến báo cáo tài chính bán niên 2017 |
21/08/2017 | SMT: Nghị quyết HĐQT thông qua kết quả kinh doanh 6 tháng đầu năm 2017 |
03/08/2017 | SMT: AFC VF Limited - CĐL đã mua 62.858 cp |
25/07/2017 | SMT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
14/07/2017 | SMT: CBTT V/v ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
27/06/2017 | SMT: Ông Nguyễn Thiện Cảnh - Ủy viên HĐQT đã mua 9.324 CP |
31/05/2017 | SMT: Nghị quyết HĐQT thông qua kế hoạch kinh doanh quý 2 năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 148,992 | 203,720 | 284,613 | 322,097 |
Lợi nhuận gộp | 37,611 | 53,153 | 69,419 | 67,409 |
LN thuần từ HĐKD | 9,052 | 11,811 | 16,542 | 14,073 |
LNST thu nhập DN | 7,992 | 10,960 | 14,341 | 12,947 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,992 | 10,960 | 14,341 | 12,947 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 91,971 | 115,253 | 146,032 | 185,979 |
Tài sản ngắn hạn | 78,274 | 96,999 | 122,857 | 153,782 |
Nợ phải trả | 49,962 | 68,606 | 79,072 | 103,200 |
Nợ ngắn hạn | 49,962 | 66,742 | 76,861 | 101,677 |
Vốn chủ sở hữu | 42,009 | 46,647 | 66,960 | 82,779 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,684 | 3,561 | 3,620 | 2,836 |
BVPS (VNĐ) | 13,647 | 15,154 | 14,941 | 15,140 |
ROS (%) | 5.36 | 5.38 | 5.04 | 4.02 |
ROE (%) | 20.03 | 24.72 | 25.25 | 17.29 |
ROA (%) | 10.83 | 10.58 | 10.98 | 7.8 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,867 |
P/E | 2.95 |
P/B | 0.35 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 15,768 |
SLCP Niêm Yết | 5,467,432 |
SLCP Lưu Hành | 5,467,432 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 30.07 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/11 | 5.50 | -0.10 (-1.82%) | 0 | 0 |
19/11 | 5.60 | -0.30 (-5.36%) | 0 | 0 |
18/11 | 5.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 5.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 5.90 | 0 (0%) | 1 | 0 |
13/11 | 5.90 | -0.10 (-1.69%) | 0 | 0 |
12/11 | 6.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 6.00 | -0.20 (-3.33%) | 2 | 0 |
08/11 | 6.20 | +0.20 (+3.23%) | 0 | 0 |
07/11 | 6.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CPCT | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CTIN | OTC | 13.00 ■■ 0.00 | 5,202 | 2.50 |
DOTEC | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 1,035 | 12.08 |
ELCOM | OTC | 49.75 ▲ 0.13 | 9,115 | 5.46 |
FTELECOM | UPCOM | 60.00 ■■ 0.00 | 4,757 | 12.61 |
KASATI | OTC | 15.00 ▲ 0.53 | 1,986 | 7.55 |
LTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTCO | OTC | 13.00 ■■ 0.00 | 667 | 19.49 |
PTP | UPCOM | 11.10 ■■ 0.00 | 887 | 12.51 |
SAICOM | OTC | 300.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: KCN Long Thành - Đường số 1 - X. Tam An - H. Long Thành - T. Đồng Nai
Điện thoại: (84.28) 3551 3733
Fax: (84.28) 3551 5164
Email: cbtt@sametel.com.vn
Website: http://www.sametel.com.vn