
Trung An Water Supply Joint Stock Company
Mã CK: TAW 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 09/06/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 98,466 | 117,594 | 237,829 | 40,720 |
Lợi nhuận gộp | 8,278 | 10,625 | 12,984 | 10,730 |
LN thuần từ HĐKD | 4,433 | 5,387 | 6,912 | 2,969 |
LNST thu nhập DN | 3,389 | 4,209 | 5,441 | 2,399 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,389 | 4,209 | 5,441 | 2,399 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 73,777 | 83,287 | 205,285 | 260,401 |
Tài sản ngắn hạn | 55,364 | 69,255 | 196,415 | 253,451 |
Nợ phải trả | 21,516 | 28,254 | 144,093 | 200,506 |
Nợ ngắn hạn | 21,516 | 28,254 | 144,093 | 200,506 |
Vốn chủ sở hữu | 52,261 | 55,033 | 61,192 | 59,895 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 726 | 902 | 1,088 | 484 |
BVPS (VNĐ) | 11,200 | 11,794 | 12,238 | 11,979 |
ROS (%) | 3.44 | 3.58 | 2.29 | 5.89 |
ROE (%) | 12.97 | 7.84 | 17.78 | 3.96 |
ROA (%) | 9.19 | 5.36 | 5.3 | 1.03 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 480 |
P/E | 20.83 |
P/B | 0.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,979 |
SLCP Niêm Yết | 5,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 50.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/06 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/06 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/06 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/06 | 10.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/06 | 10.10 | -1.40 (-13.86%) | 0 | 0 |
02/06 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/06 | 11.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
31/05 | 11.50 | -0.30 (-2.61%) | 0 | 0 |
30/05 | 11.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/05 | 11.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NLSH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HNPETRO | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
FHH | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IDJR | OTC | 16.00 ■■ 0.00 | 759 | 21.08 |
BTMN | OTC | 44.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MSFC | UPCOM | 87.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAMDUOC | OTC | 13.00 ▼ -5.00 | 0 | 0 |
SOTRANS | OTC | 20.50 ▼ -0.25 | 0 | 0 |
DSC | UPCOM | 21.50 ▲ 0.20 | 1,759 | 12.22 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 333 Phạm Văn Đồng - P.1 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3588 3474
Fax: (84.28) 3588 3475
Email: tawaco@capnuoctrungan.com.vn
Website: http://capnuoctrungan.com.vn