CTCP Thuỷ Điện Thác Bà
Thac Ba Hydropower Joint Stock Company
Mã CK: TBC 40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 25/11/2024)
Đang giao dịch
Thac Ba Hydropower Joint Stock Company
Mã CK: TBC 40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 299,266 | 311,812 | 251,087 | 241,080 |
Lợi nhuận gộp | 175,613 | 181,471 | 152,302 | 141,734 |
LN thuần từ HĐKD | 169,617 | 173,260 | 142,346 | 135,797 |
LNST thu nhập DN | 150,395 | 138,341 | 115,291 | 110,170 |
LNST của CĐ cty mẹ | 150,395 | 138,341 | 115,291 | 110,170 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 938,294 | 979,910 | 872,400 | 879,793 |
Tài sản ngắn hạn | 410,885 | 498,416 | 397,802 | 424,076 |
Nợ phải trả | 29,985 | 56,773 | 29,963 | 41,615 |
Nợ ngắn hạn | 29,985 | 56,773 | 29,963 | 41,615 |
Vốn chủ sở hữu | 908,309 | 923,137 | 842,437 | 838,179 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,368 | 2,179 | 1,816 | 1,735 |
BVPS (VNĐ) | 14,304 | 14,538 | 13,267 | 13,200 |
ROS (%) | 50.25 | 44.37 | 45.92 | 45.7 |
ROE (%) | 16.9 | 15.11 | 13.06 | 13.11 |
ROA (%) | 16.3 | 14.42 | 12.45 | 12.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,933 |
P/E | 20.69 |
P/B | 2.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,168 |
SLCP Niêm Yết | 63,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 63,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,540.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 40.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 40.00 | +0.30 (+0.75%) | 0 | 0 |
20/11 | 39.70 | -0.30 (-0.76%) | 0 | 0 |
19/11 | 40.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 40.00 | -0.10 (-0.25%) | 0 | 0 |
15/11 | 40.10 | +0.10 (+0.25%) | 0 | 0 |
14/11 | 40.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 40.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 40.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 40.00 | -1.40 (-3.50%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BDHC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 601 | 16.64 |
BHHC | UPCOM | 10.46 ▼ -0.05 | 165 | 63.38 |
CAVICOHP | OTC | 7.80 ■■ 0.00 | 2,029 | 3.84 |
CPTP | UPCOM | 10.00 ▼ -8.00 | 504 | 19.84 |
CSHP | OTC | 33.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAKPSI | OTC | 10.50 ▼ -14.50 | 0 | 0 |
DALICO | OTC | 11.65 ▲ 0.65 | 0 | 0 |
DBHP | UPCOM | 35.00 ■■ 0.00 | 3,784 | 9.25 |
DKHP | OTC | 12.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLHC | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khu 8 - TT. Thác Bà - H. Yên Bình - T. Yên Bái
Điện thoại: (84.216) 388 4116 - (84.21) 6388 4116
Fax: (84.216) 388 4167 - (84.21) 63
Email:
Website: http://thacba.com.vn