CTCP Than Cao Sơn - Vinacomin
Vinacomin - Cao Son Coal JSC
Mã CK: TCS 7.90 ▲ +0.30 (+3.80%) (cập nhật 08:30 03/08/2020)
Đang giao dịch
Vinacomin - Cao Son Coal JSC
Mã CK: TCS 7.90 ▲ +0.30 (+3.80%) (cập nhật 08:30 03/08/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,886,805 | 4,117,322 | 4,253,303 | 3,690,703 |
Lợi nhuận gộp | 477,893 | 337,961 | 360,858 | 264,814 |
LN thuần từ HĐKD | 85,409 | 2,347 | 8,748 | -3,047 |
LNST thu nhập DN | 51,640 | 4,280 | 17,502 | 1,210 |
LNST của CĐ cty mẹ | 51,640 | 4,280 | 17,502 | 1,210 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,670,697 | 1,816,908 | 2,003,471 | 2,065,540 |
Tài sản ngắn hạn | 529,090 | 739,348 | 442,766 | 475,134 |
Nợ phải trả | 1,401,718 | 1,548,121 | 1,731,423 | 1,792,472 |
Nợ ngắn hạn | 953,114 | 1,196,947 | 1,179,327 | 1,287,742 |
Vốn chủ sở hữu | 268,978 | 268,788 | 272,048 | 273,068 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,443 | 285 | 1,167 | 67 |
BVPS (VNĐ) | 17,692 | 17,692 | 17,922 | 10,058 |
ROS (%) | 1.33 | 0.1 | 0.41 | 0.03 |
ROE (%) | 19.85 | 1.61 | 6.55 | 0.45 |
ROA (%) | 3.33 | 0.25 | 0.92 | 0.06 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 224 |
P/E | 35.27 |
P/B | 0.75 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,593 |
SLCP Niêm Yết | 26,846,773 |
SLCP Lưu Hành | 26,846,773 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 212.09 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/08 | 7.90 | +0.30 (+3.80%) | 2 | 0 |
31/07 | 7.60 | +0.10 (+1.32%) | 6 | 0 |
30/07 | 7.50 | +0.20 (+2.67%) | 5 | 0 |
29/07 | 7.30 | -0.60 (-8.22%) | 2 | 0 |
28/07 | 7.90 | +0.30 (+3.80%) | 0 | 0 |
27/07 | 7.60 | -0.40 (-5.26%) | 8 | 1 |
24/07 | 8.00 | 0 (0%) | 19 | 1 |
23/07 | 8.00 | 0 (0%) | 38 | 3 |
22/07 | 8.00 | 0 (0%) | 34 | 3 |
21/07 | 8.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
BMJ | UPCOM | 10.20 ■■ 0.00 | 2,246 | 4.54 |
CAVICOE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 736 | 0.00 |
CSCC1 | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DAMIJOSCO | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
DNCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HAMICO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
HMMJC | OTC | 70.00 ▼ -0.50 | 25,524 | 2.74 |
HTCC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KSMC | OTC | 4.00 ▲ 6.00 | 0 | 0 |
MIMECO | OTC | 33.13 ▼ -0.21 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: P. Cẩm Sơn - TP. Cẩm Phả - T. Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 386 2210 - (84.203) 386 2337
Fax: (84.203) 386 3945
Email: contact@caosoncoal.com
Website: http://www.caosoncoal.com